I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
55,635
|
56,733
|
52,167
|
37,750
|
59,721
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-36,403
|
-48,127
|
-48,742
|
-29,451
|
-60,373
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,773
|
-5,223
|
-5,809
|
-6,031
|
-6,182
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-46
|
-4
|
-51
|
38
|
-35
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
558
|
677
|
241
|
978
|
-329
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,129
|
-4,399
|
-1,971
|
-3,156
|
-596
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,842
|
-344
|
-4,165
|
128
|
-7,793
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-208
|
-460
|
386
|
|
-57
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9,000
|
-2,000
|
-5,900
|
-1,600
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,400
|
2,700
|
7,600
|
2,700
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-5,352
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
263
|
375
|
96
|
444
|
152
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,545
|
615
|
2,182
|
-3,808
|
96
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,543
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-1,579
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,628
|
2,505
|
4,109
|
3,038
|
13,405
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7,965
|
-3,182
|
-4,109
|
-2,256
|
-4,450
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-7,628
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,374
|
-676
|
-7,628
|
782
|
8,955
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,923
|
-405
|
-9,610
|
-2,897
|
1,258
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,114
|
22,037
|
21,632
|
12,023
|
9,125
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,037
|
21,632
|
12,023
|
9,125
|
10,383
|