単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 37,750 59,721 51,122 51,085 44,885
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -29,451 -60,373 -40,259 -45,843 -35,185
3. Tiền chi trả cho người lao động -6,031 -6,182 -12,858 -4,488
4. Tiền chi trả lãi vay 38 -35 -67 -44 -43
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -228 -157 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 978 -329 -769 869 187
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -3,156 -596 -1,259 -2,234 -1,482
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 128 -7,793 8,540 -9,181 3,873
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -57 -4,135 3,997 -35
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,600 -189 189
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2,700 7,689
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -5,352 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 444 152 138 124 54
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3,808 96 -3,997 3,932 7,898
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 444
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,038 13,405 7,738 11,700 4,406
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,256 -4,450 -11,157 -8,918 -9,836
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6,114 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 782 8,955 -3,419 -3,332 -4,986
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,897 1,258 1,124 -8,581 6,784
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12,023 9,125 10,383 11,507 2,926
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9,125 10,383 11,507 2,926 9,711