TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,134,414
|
3,908,662
|
4,550,963
|
4,920,733
|
5,427,111
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
487,224
|
315,022
|
355,905
|
422,552
|
869,943
|
1. Tiền
|
355,848
|
222,507
|
288,191
|
340,257
|
561,172
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
131,376
|
92,515
|
67,713
|
82,295
|
308,771
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
97,402
|
122,424
|
133,682
|
124,385
|
183,198
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
28,275
|
28,275
|
28,275
|
28,275
|
28,275
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-15,756
|
-15,756
|
-15,486
|
-15,486
|
-17,170
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,190,106
|
1,946,544
|
2,237,079
|
2,626,386
|
2,692,728
|
1. Phải thu khách hàng
|
787,935
|
573,298
|
646,437
|
902,719
|
903,733
|
2. Trả trước cho người bán
|
156,600
|
402,916
|
341,391
|
262,909
|
235,339
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,247,234
|
946,246
|
1,253,450
|
1,464,957
|
1,551,240
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,164
|
-9,416
|
-11,699
|
-11,699
|
-12,083
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,275,435
|
1,407,953
|
1,705,671
|
1,650,326
|
1,611,932
|
1. Hàng tồn kho
|
1,277,867
|
1,409,853
|
1,707,704
|
1,652,351
|
1,614,637
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,432
|
-1,900
|
-2,033
|
-2,024
|
-2,706
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
84,248
|
116,721
|
118,626
|
97,084
|
69,309
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
34,828
|
41,076
|
35,607
|
34,191
|
25,869
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
38,790
|
64,496
|
72,128
|
52,431
|
34,184
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10,631
|
11,149
|
10,892
|
10,462
|
9,256
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
3,031,049
|
3,287,836
|
3,386,587
|
3,399,911
|
3,537,869
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
277,490
|
515,595
|
530,035
|
525,305
|
480,996
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
279,325
|
517,430
|
531,870
|
527,140
|
482,831
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1,835
|
-1,835
|
-1,835
|
-1,835
|
-1,835
|
II. Tài sản cố định
|
911,788
|
960,991
|
989,814
|
984,915
|
1,144,117
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
802,317
|
852,536
|
876,105
|
872,304
|
947,938
|
- Nguyên giá
|
1,342,282
|
1,414,091
|
1,470,922
|
1,492,884
|
1,683,412
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-539,965
|
-561,554
|
-594,817
|
-620,580
|
-735,474
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
13,442
|
12,982
|
12,637
|
12,293
|
12,535
|
- Nguyên giá
|
13,765
|
13,765
|
13,765
|
13,765
|
14,351
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-323
|
-784
|
-1,128
|
-1,472
|
-1,816
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
96,029
|
95,473
|
101,072
|
100,318
|
183,645
|
- Nguyên giá
|
116,454
|
117,017
|
124,996
|
125,449
|
212,850
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,425
|
-21,544
|
-23,925
|
-25,131
|
-29,205
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
647,904
|
644,560
|
644,468
|
639,466
|
726,262
|
- Nguyên giá
|
947,103
|
949,838
|
955,971
|
957,242
|
1,067,361
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-299,198
|
-305,278
|
-311,502
|
-317,776
|
-341,099
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
529,776
|
524,862
|
562,245
|
558,037
|
437,178
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
502,561
|
497,507
|
496,990
|
492,782
|
375,837
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
24,632
|
24,632
|
62,632
|
62,632
|
60,718
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-517
|
-376
|
-376
|
-376
|
-376
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
99,983
|
105,794
|
122,093
|
171,392
|
209,436
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
64,254
|
63,100
|
79,117
|
128,627
|
173,360
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
35,729
|
42,694
|
42,976
|
42,764
|
36,076
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
139,176
|
138,102
|
135,540
|
131,659
|
131,901
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,165,464
|
7,196,498
|
7,937,550
|
8,320,644
|
8,964,980
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,731,799
|
4,497,886
|
5,160,801
|
5,821,407
|
6,620,226
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,474,425
|
2,680,067
|
3,103,241
|
3,590,020
|
4,001,079
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,967,566
|
1,989,800
|
2,250,714
|
2,588,287
|
2,804,088
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
358,386
|
292,303
|
334,709
|
449,668
|
522,260
|
4. Người mua trả tiền trước
|
135,051
|
143,130
|
197,834
|
212,059
|
177,887
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
80,139
|
27,840
|
35,551
|
48,115
|
74,105
|
6. Phải trả người lao động
|
119,896
|
52,529
|
69,777
|
93,262
|
175,910
|
7. Chi phí phải trả
|
55,120
|
36,432
|
56,127
|
61,444
|
74,317
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
717,662
|
100,199
|
112,298
|
91,686
|
128,002
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
509
|
756
|
2,380
|
4,507
|
551
|
II. Nợ dài hạn
|
1,257,374
|
1,817,819
|
2,057,561
|
2,231,387
|
2,619,147
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
625,299
|
1,072,771
|
1,066,409
|
1,078,801
|
1,269,585
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
583,066
|
695,924
|
925,847
|
1,086,024
|
1,277,432
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
153
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,433,665
|
2,698,612
|
2,776,749
|
2,499,237
|
2,344,754
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,433,665
|
2,698,612
|
2,776,749
|
2,499,237
|
2,344,754
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
666,306
|
666,306
|
666,306
|
666,306
|
666,306
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,597
|
4,597
|
4,597
|
4,597
|
4,597
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
202,500
|
202,500
|
210,200
|
210,200
|
210,188
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-361
|
-361
|
-361
|
-361
|
-361
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
34,760
|
34,760
|
34,760
|
34,760
|
34,760
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
740,072
|
756,397
|
781,955
|
737,086
|
528,513
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,773
|
10,888
|
10,329
|
10,112
|
11,854
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
785,791
|
1,034,413
|
1,079,292
|
846,649
|
900,750
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,165,464
|
7,196,498
|
7,937,550
|
8,320,644
|
8,964,980
|