Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,063,339
|
5,269,081
|
6,778,403
|
8,724,397
|
5,549,402
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3,081
|
4,407
|
2,048
|
3,711
|
1,894
|
Doanh thu thuần
|
4,060,258
|
5,264,674
|
6,776,355
|
8,720,686
|
5,547,508
|
Giá vốn hàng bán
|
3,729,343
|
4,874,279
|
6,322,904
|
8,135,248
|
5,110,056
|
Lợi nhuận gộp
|
330,916
|
390,395
|
453,451
|
585,438
|
437,451
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
19,168
|
73,680
|
20,300
|
41,034
|
31,035
|
Chi phí tài chính
|
36,471
|
50,747
|
60,362
|
63,074
|
62,987
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
34,952
|
33,997
|
46,275
|
55,840
|
45,981
|
Chi phí bán hàng
|
193,925
|
206,749
|
240,366
|
301,020
|
226,235
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
119,534
|
145,710
|
154,512
|
192,614
|
155,728
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,517
|
78,398
|
28,781
|
83,298
|
28,288
|
Thu nhập khác
|
10,229
|
6,306
|
20,904
|
4,262
|
21,287
|
Chi phí khác
|
2,246
|
4,734
|
11,397
|
-5,143
|
2,745
|
Lợi nhuận khác
|
7,983
|
1,572
|
9,507
|
9,406
|
18,542
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1,363
|
17,530
|
10,270
|
13,534
|
4,752
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,500
|
79,970
|
38,288
|
92,704
|
46,830
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,405
|
12,795
|
12,643
|
20,500
|
15,033
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-6,156
|
-1,372
|
212
|
6,670
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,248
|
11,424
|
12,855
|
27,170
|
15,033
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,252
|
68,547
|
25,433
|
65,534
|
31,797
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-5,478
|
47,004
|
19,250
|
43,257
|
20,866
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
13,730
|
21,543
|
6,184
|
22,277
|
10,931
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|