単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,269,081 6,778,403 8,724,397 5,549,402 6,726,385
Các khoản giảm trừ doanh thu 4,407 2,048 3,711 1,894 84,568
Doanh thu thuần 5,264,674 6,776,355 8,720,686 5,547,508 6,641,816
Giá vốn hàng bán 4,874,279 6,322,904 8,135,248 5,110,056 6,165,059
Lợi nhuận gộp 390,395 453,451 585,438 437,451 476,758
Doanh thu hoạt động tài chính 73,680 20,300 41,034 31,035 157,071
Chi phí tài chính 50,747 60,362 63,074 62,987 123,074
Trong đó: Chi phí lãi vay 33,997 46,275 55,840 45,981 37,671
Chi phí bán hàng 206,749 240,366 301,020 226,235 256,540
Chi phí quản lý doanh nghiệp 145,710 154,512 192,614 155,728 161,661
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 78,398 28,781 83,298 28,288 107,270
Thu nhập khác 6,306 20,904 4,262 21,287 30,195
Chi phí khác 4,734 11,397 -5,143 2,745 5,389
Lợi nhuận khác 1,572 9,507 9,406 18,542 24,806
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 17,530 10,270 13,534 4,752 14,716
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 79,970 38,288 92,704 46,830 132,077
Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,795 12,643 20,500 15,033 16,192
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,372 212 6,670
Chi phí thuế TNDN 11,424 12,855 27,170 15,033 16,192
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 68,547 25,433 65,534 31,797 115,885
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 47,004 19,250 43,257 20,866 43,304
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,543 6,184 22,277 10,931 72,580
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)