Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
330,491
|
436,478
|
340,366
|
258,765
|
386,445
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
125
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
330,366
|
436,478
|
340,366
|
258,765
|
386,445
|
Giá vốn hàng bán
|
302,883
|
394,762
|
312,646
|
276,689
|
358,687
|
Lợi nhuận gộp
|
27,483
|
41,716
|
27,721
|
-17,924
|
27,758
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,381
|
4,390
|
3,030
|
905
|
1,362
|
Chi phí tài chính
|
14,510
|
20,753
|
19,812
|
14,077
|
11,696
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,780
|
18,022
|
16,819
|
13,719
|
11,380
|
Chi phí bán hàng
|
2,485
|
5,459
|
2,648
|
144
|
17
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,077
|
5,220
|
5,112
|
5,251
|
3,661
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,792
|
14,674
|
3,178
|
-36,491
|
13,746
|
Thu nhập khác
|
0
|
86
|
0
|
60
|
168
|
Chi phí khác
|
1,689
|
36
|
5,109
|
17
|
60
|
Lợi nhuận khác
|
-1,689
|
50
|
-5,109
|
42
|
108
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,103
|
14,724
|
-1,931
|
-36,449
|
13,854
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,350
|
3,000
|
425
|
0
|
259
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,350
|
3,000
|
425
|
0
|
259
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,753
|
11,724
|
-2,356
|
-36,449
|
13,594
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,753
|
11,724
|
-2,356
|
-36,449
|
13,594
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|