単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 330,491 436,478 340,366 258,765 386,445
Các khoản giảm trừ doanh thu 125 0 0 0 0
Doanh thu thuần 330,366 436,478 340,366 258,765 386,445
Giá vốn hàng bán 302,883 394,762 312,646 276,689 358,687
Lợi nhuận gộp 27,483 41,716 27,721 -17,924 27,758
Doanh thu hoạt động tài chính 1,381 4,390 3,030 905 1,362
Chi phí tài chính 14,510 20,753 19,812 14,077 11,696
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,780 18,022 16,819 13,719 11,380
Chi phí bán hàng 2,485 5,459 2,648 144 17
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,077 5,220 5,112 5,251 3,661
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,792 14,674 3,178 -36,491 13,746
Thu nhập khác 0 86 0 60 168
Chi phí khác 1,689 36 5,109 17 60
Lợi nhuận khác -1,689 50 -5,109 42 108
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,103 14,724 -1,931 -36,449 13,854
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,350 3,000 425 0 259
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,350 3,000 425 0 259
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,753 11,724 -2,356 -36,449 13,594
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,753 11,724 -2,356 -36,449 13,594
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)