I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,103
|
14,724
|
-1,931
|
-36,449
|
13,854
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29,048
|
40,191
|
37,939
|
35,999
|
25,806
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15,083
|
21,809
|
21,979
|
22,854
|
15,788
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
381
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
422
|
0
|
-124
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-238
|
-20
|
-734
|
-575
|
-1,361
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13,780
|
18,022
|
16,819
|
13,719
|
11,380
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35,150
|
54,915
|
36,008
|
-450
|
39,660
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-49,479
|
50,978
|
34,595
|
-15,823
|
-14,192
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5,684
|
-90
|
-60,937
|
44,581
|
21,540
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
44,106
|
-39,507
|
-5,687
|
24,525
|
-13,489
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,638
|
-3,595
|
4,140
|
2,354
|
-1,088
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13,716
|
-18,075
|
-16,771
|
-13,767
|
-11,515
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,177
|
-1,445
|
-2,963
|
-420
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,931
|
43,181
|
-11,616
|
41,001
|
20,915
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-106,151
|
-1,030
|
-20,928
|
-525
|
-625
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-610
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
860
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
-58,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
20,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
224
|
34
|
734
|
512
|
1,424
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-106,537
|
-136
|
-20,193
|
-13
|
-37,201
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
128,843
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
302,548
|
400,551
|
288,700
|
75,239
|
105,423
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-231,314
|
-436,411
|
-336,072
|
-105,977
|
-149,970
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
71,234
|
-35,861
|
81,472
|
-30,738
|
-44,547
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-17,373
|
7,184
|
49,663
|
10,250
|
-60,832
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,472
|
101
|
7,020
|
56,682
|
66,932
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
-11
|
-2
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
101
|
7,274
|
56,682
|
66,932
|
6,100
|