単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3,281 4,266 2,280 10,611 323
2. Điều chỉnh cho các khoản 6,685 6,956 7,263 4,902 5,017
- Khấu hao TSCĐ 3,956 3,955 3,948 3,929 3,559
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -56 -3 -1 -1,301 -1
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2,785 3,004 3,317 2,274 1,459
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,404 11,223 9,543 15,513 5,340
- Tăng, giảm các khoản phải thu -37,304 60,896 -15,900 -21,905 24,684
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4,912 -15,811 922 41,340 -15,984
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -13,474 14,474 15,058 -29,323 -129
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,258 -503 483 189 147
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -3,009 -2,838 -3,540 -2,351 -1,548
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -56,553 67,440 6,566 3,462 12,510
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -546 0 -78
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -58,000 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,000
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 119 3 1 1,301 14
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 119 -58,544 1 21,223 14
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 36,569 7,187 40,694 20,972 32,460
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -30,753 -27,039 -46,574 -45,604 -36,562
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 5,816 -19,852 -5,880 -24,632 -4,102
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -50,617 -10,956 688 53 8,421
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 66,932 16,314 5,359 6,047 6,100
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 16,314 5,359 6,047 6,100 14,521