単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 76,956 53,989 116,844 101,823 113,790
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 76,956 53,989 116,844 101,823 113,790
Giá vốn hàng bán 82,076 53,267 108,579 95,645 101,196
Lợi nhuận gộp -5,119 722 8,265 6,178 12,594
Doanh thu hoạt động tài chính 98 56 3 1 1,301
Chi phí tài chính 3,305 3,196 3,206 3,020 2,274
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,323 2,785 3,004 3,317 2,274
Chi phí bán hàng 3 12 3
Chi phí quản lý doanh nghiệp 880 858 952 834 995
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -9,207 -3,279 4,098 2,324 10,624
Thu nhập khác 60 0 168 0
Chi phí khác 17 2 0 44 13
Lợi nhuận khác 42 -2 168 -44 -13
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -9,165 -3,281 4,266 2,280 10,611
Chi phí thuế TNDN hiện hành 259
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 259
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -9,165 -3,281 4,266 2,280 10,352
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -9,165 -3,281 4,266 2,280 10,352
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)