単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 53,989 116,844 101,823 113,790 55,085
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 53,989 116,844 101,823 113,790 55,085
Giá vốn hàng bán 53,267 108,579 95,645 101,196 52,277
Lợi nhuận gộp 722 8,265 6,178 12,594 2,809
Doanh thu hoạt động tài chính 56 3 1 1,301 1
Chi phí tài chính 3,196 3,206 3,020 2,274 1,646
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,785 3,004 3,317 2,274 1,459
Chi phí bán hàng 3 12 3 9
Chi phí quản lý doanh nghiệp 858 952 834 995 842
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,279 4,098 2,324 10,624 312
Thu nhập khác 0 168 0 11
Chi phí khác 2 0 44 13 0
Lợi nhuận khác -2 168 -44 -13 11
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,281 4,266 2,280 10,611 323
Chi phí thuế TNDN hiện hành 259
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 259
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,281 4,266 2,280 10,352 323
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,281 4,266 2,280 10,352 323
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)