単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 116,844 101,823 113,790 55,085 50,829
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 116,844 101,823 113,790 55,085 50,829
Giá vốn hàng bán 108,579 95,645 101,196 52,277 47,818
Lợi nhuận gộp 8,265 6,178 12,594 2,809 3,011
Doanh thu hoạt động tài chính 3 1 1,301 1 1
Chi phí tài chính 3,206 3,020 2,274 1,646 1,721
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,004 3,317 2,274 1,459 1,908
Chi phí bán hàng 12 3 9
Chi phí quản lý doanh nghiệp 952 834 995 842 992
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,098 2,324 10,624 312 299
Thu nhập khác 168 0 11 0
Chi phí khác 0 44 13 0 0
Lợi nhuận khác 168 -44 -13 11 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,266 2,280 10,611 323 299
Chi phí thuế TNDN hiện hành 259
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 259
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,266 2,280 10,352 323 299
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,266 2,280 10,352 323 299
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)