TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
133,763
|
124,872
|
126,301
|
127,408
|
121,866
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,045
|
6,706
|
8,162
|
7,773
|
7,896
|
1. Tiền
|
10,045
|
6,706
|
8,162
|
7,773
|
7,896
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
85,204
|
76,364
|
77,890
|
83,537
|
75,316
|
1. Phải thu khách hàng
|
61,054
|
57,952
|
55,812
|
60,956
|
54,870
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,050
|
4,037
|
4,987
|
5,961
|
4,284
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
20,337
|
16,613
|
19,645
|
19,174
|
19,041
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,237
|
-2,237
|
-2,554
|
-2,554
|
-2,880
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
36,984
|
40,616
|
38,669
|
35,031
|
37,848
|
1. Hàng tồn kho
|
36,984
|
40,616
|
38,669
|
35,031
|
37,848
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,529
|
1,185
|
1,582
|
1,067
|
805
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,529
|
1,185
|
1,582
|
1,067
|
805
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
283,584
|
276,968
|
276,743
|
273,586
|
268,792
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
850
|
850
|
780
|
780
|
780
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
850
|
850
|
780
|
780
|
780
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
271,785
|
268,322
|
268,972
|
263,090
|
257,223
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
227,564
|
224,535
|
225,618
|
220,170
|
217,301
|
- Nguyên giá
|
652,419
|
654,526
|
660,585
|
659,476
|
653,798
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-424,854
|
-429,991
|
-434,967
|
-439,306
|
-436,497
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
23,015
|
22,780
|
22,546
|
22,311
|
19,511
|
- Nguyên giá
|
28,032
|
28,032
|
28,032
|
28,032
|
26,055
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,017
|
-5,251
|
-5,486
|
-5,721
|
-6,543
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21,206
|
21,007
|
20,808
|
20,609
|
20,410
|
- Nguyên giá
|
32,472
|
32,472
|
32,472
|
32,472
|
32,472
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,267
|
-11,466
|
-11,664
|
-11,863
|
-12,062
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,857
|
6,966
|
6,118
|
8,914
|
9,923
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,857
|
6,966
|
6,118
|
8,914
|
9,923
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
417,347
|
401,839
|
403,044
|
400,994
|
390,658
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
114,342
|
98,792
|
100,267
|
97,965
|
87,553
|
I. Nợ ngắn hạn
|
93,163
|
78,932
|
78,603
|
76,629
|
68,520
|
1. Vay và nợ ngắn
|
82,762
|
72,769
|
72,544
|
69,298
|
59,836
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,351
|
4,548
|
3,977
|
5,798
|
4,939
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,044
|
1,133
|
1,009
|
1,018
|
924
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
73
|
0
|
470
|
58
|
262
|
6. Phải trả người lao động
|
75
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
2,386
|
200
|
0
|
187
|
2,307
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
74
|
37
|
357
|
62
|
44
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
21,179
|
19,861
|
21,664
|
21,336
|
19,033
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
998
|
998
|
998
|
998
|
998
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
15,573
|
15,258
|
14,822
|
14,702
|
14,235
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,607
|
3,604
|
5,844
|
5,636
|
3,799
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
303,005
|
303,047
|
302,777
|
303,029
|
303,106
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
303,005
|
303,047
|
302,777
|
303,029
|
303,106
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
293,500
|
293,500
|
293,500
|
293,500
|
293,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,082
|
6,082
|
6,082
|
6,082
|
6,082
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3,423
|
3,465
|
3,195
|
3,447
|
3,524
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
397
|
245
|
245
|
208
|
208
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
417,347
|
401,839
|
403,044
|
400,994
|
390,658
|