単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 124,872 126,301 127,408 121,866 130,928
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,706 8,162 7,773 7,896 11,136
1. Tiền 6,706 8,162 7,773 7,896 11,136
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 1,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,364 77,890 83,537 75,316 80,262
1. Phải thu khách hàng 57,952 55,812 60,956 54,870 59,102
2. Trả trước cho người bán 4,037 4,987 5,961 4,284 3,736
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 16,613 19,645 19,174 19,041 20,538
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,237 -2,554 -2,554 -2,880 -3,114
IV. Tổng hàng tồn kho 40,616 38,669 35,031 37,848 37,623
1. Hàng tồn kho 40,616 38,669 35,031 37,848 37,623
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,185 1,582 1,067 805 908
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 115
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,185 1,582 1,067 805 793
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 276,968 276,743 273,586 268,792 262,764
I. Các khoản phải thu dài hạn 850 780 780 780 780
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 850 780 780 780 780
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 268,322 268,972 263,090 257,223 252,238
1. Tài sản cố định hữu hình 224,535 225,618 220,170 217,301 212,700
- Nguyên giá 654,526 660,585 659,476 653,798 653,731
- Giá trị hao mòn lũy kế -429,991 -434,967 -439,306 -436,497 -441,030
2. Tài sản cố định thuê tài chính 22,780 22,546 22,311 19,511 19,326
- Nguyên giá 28,032 28,032 28,032 26,055 26,055
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,251 -5,486 -5,721 -6,543 -6,728
3. Tài sản cố định vô hình 21,007 20,808 20,609 20,410 20,211
- Nguyên giá 32,472 32,472 32,472 32,472 32,472
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,466 -11,664 -11,863 -12,062 -12,261
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,966 6,118 8,914 9,923 8,875
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,966 6,118 8,914 9,923 8,875
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 401,839 403,044 400,994 390,658 393,692
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 98,792 100,267 97,965 87,553 89,927
I. Nợ ngắn hạn 78,932 78,603 76,629 68,520 71,255
1. Vay và nợ ngắn 72,769 72,544 69,298 59,836 63,757
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,548 3,977 5,798 4,939 6,201
4. Người mua trả tiền trước 1,133 1,009 1,018 924 806
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 470 58 262 271
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 200 0 187 2,307 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 37 357 62 44 32
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 19,861 21,664 21,336 19,033 18,673
1. Phải trả dài hạn người bán 998 998 998 998 998
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 15,258 14,822 14,702 14,235 14,050
4. Vay và nợ dài hạn 3,604 5,844 5,636 3,799 3,624
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 303,047 302,777 303,029 303,106 303,764
I. Vốn chủ sở hữu 303,047 302,777 303,029 303,106 303,764
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 293,500 293,500 293,500 293,500 293,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 6,082 6,082 6,082 6,082 6,082
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,465 3,195 3,447 3,524 4,183
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 245 245 208 208 188
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 401,839 403,044 400,994 390,658 393,692