|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
315
|
152
|
71
|
-855
|
-3,633
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,958
|
9,958
|
6,000
|
6,674
|
4,893
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,882
|
5,862
|
4,992
|
5,580
|
5,926
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-317
|
0
|
0
|
|
-253
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-110
|
-5
|
-4
|
-6
|
123
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
-1,497
|
4,100
|
1,012
|
1,099
|
-902
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,273
|
10,110
|
6,071
|
5,818
|
1,260
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6,863
|
7,763
|
3,640
|
6,657
|
3
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,638
|
-2,817
|
-225
|
-1,686
|
-6,095
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4,274
|
2,352
|
-2,768
|
732
|
804
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,796
|
-1,008
|
-3,096
|
969
|
-3,416
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
1,497
|
-4,050
|
-1,083
|
-1,099
|
973
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-34
|
-160
|
-8
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
128
|
-128
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,412
|
0
|
-1,932
|
-856
|
-816
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,434
|
12,315
|
574
|
10,399
|
-7,289
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
64
|
-495
|
0
|
-6,339
|
-3,022
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-59
|
0
|
0
|
|
-127
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
1,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-18
|
0
|
0
|
|
-10
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13
|
-495
|
0
|
-6,339
|
-2,159
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29,342
|
33,350
|
32,601
|
35,538
|
50,270
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-35,175
|
-43,416
|
-29,499
|
-34,102
|
-45,289
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
23
|
-1,629
|
-436
|
-1,875
|
1,117
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5,810
|
-11,695
|
2,665
|
-439
|
6,098
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-389
|
124
|
3,239
|
3,621
|
-3,349
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,162
|
7,773
|
7,896
|
11,136
|
14,756
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,773
|
7,896
|
11,136
|
14,756
|
11,407
|