単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 315 152 71 -855 -3,633
2. Điều chỉnh cho các khoản 3,958 9,958 6,000 6,674 4,893
- Khấu hao TSCĐ 5,882 5,862 4,992 5,580 5,926
- Các khoản dự phòng -317 0 0 -253
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -110 -5 -4 -6 123
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay -1,497 4,100 1,012 1,099 -902
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4,273 10,110 6,071 5,818 1,260
- Tăng, giảm các khoản phải thu -6,863 7,763 3,640 6,657 3
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3,638 -2,817 -225 -1,686 -6,095
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 4,274 2,352 -2,768 732 804
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,796 -1,008 -3,096 969 -3,416
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 1,497 -4,050 -1,083 -1,099 973
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -34 -160 -8 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 128 -128 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 1,412 0 -1,932 -856 -816
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5,434 12,315 574 10,399 -7,289
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 64 -495 0 -6,339 -3,022
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -59 0 0 -127
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 1,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -18 0 0 -10
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -13 -495 0 -6,339 -2,159
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 29,342 33,350 32,601 35,538 50,270
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -35,175 -43,416 -29,499 -34,102 -45,289
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 23 -1,629 -436 -1,875 1,117
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5,810 -11,695 2,665 -439 6,098
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -389 124 3,239 3,621 -3,349
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,162 7,773 7,896 11,136 14,756
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,773 7,896 11,136 14,756 11,407