単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 59,936 60,712 59,457 56,408 67,435
Các khoản giảm trừ doanh thu 1 1 0
Doanh thu thuần 59,936 60,712 59,456 56,408 67,435
Giá vốn hàng bán 54,096 52,503 50,171 48,734 61,821
Lợi nhuận gộp 5,840 8,208 9,284 7,674 5,614
Doanh thu hoạt động tài chính 8 6 5 4 6
Chi phí tài chính 1,391 1,326 1,259 1,012 1,099
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,391 1,326 1,259 1,012 1,099
Chi phí bán hàng 1,780 2,305 2,595 1,822 2,293
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,990 5,198 6,317 4,769 3,463
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -313 -614 -881 76 -1,235
Thu nhập khác 36 1,001 1,158 30 512
Chi phí khác 8 72 124 35 133
Lợi nhuận khác 28 929 1,033 -5 379
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -284 315 152 71 -855
Chi phí thuế TNDN hiện hành 63 75 14
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 63 75 14
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -284 252 77 57 -855
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -284 252 77 57 -855
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)