単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 260,021 314,551 273,825 236,261 237,503
Các khoản giảm trừ doanh thu 218 188 591 48 2
Doanh thu thuần 259,803 314,363 273,234 236,213 237,501
Giá vốn hàng bán 218,156 259,674 222,918 207,662 204,895
Lợi nhuận gộp 41,648 54,689 50,316 28,551 32,606
Doanh thu hoạt động tài chính 158 112 97 72 29
Chi phí tài chính 9,477 9,168 9,965 8,398 5,426
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,477 9,168 9,965 8,398 5,426
Chi phí bán hàng 15,382 23,509 20,001 12,580 9,023
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,016 18,268 17,172 16,806 19,921
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -69 3,856 3,275 -9,161 -1,735
Thu nhập khác 3,594 573 1,896 521 2,353
Chi phí khác 416 0 1,043 11 367
Lợi nhuận khác 3,178 573 853 510 1,986
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,109 4,428 4,129 -8,651 252
Chi phí thuế TNDN hiện hành 617 973 951 88 138
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 617 973 951 88 138
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,492 3,456 3,178 -8,740 114
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,492 3,456 3,178 -8,740 114
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)