I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,109
|
4,579
|
3,965
|
-8,546
|
252
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
34,812
|
34,678
|
35,452
|
33,213
|
28,379
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25,177
|
25,251
|
26,048
|
24,743
|
22,982
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
675
|
226
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
158
|
-416
|
-788
|
72
|
-29
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9,477
|
9,168
|
9,965
|
8,398
|
5,426
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
37,922
|
39,257
|
39,417
|
24,666
|
28,631
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4,052
|
-45,906
|
22,199
|
-10,827
|
7,792
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,405
|
-6,637
|
-2,268
|
-1,749
|
-327
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,537
|
27,042
|
-16,048
|
2,832
|
1,176
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,763
|
511
|
-514
|
-1,032
|
-2,078
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9,537
|
-9,168
|
-9,972
|
-8,519
|
-5,497
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,003
|
-549
|
-878
|
-846
|
-63
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
1,798
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,588
|
-5,977
|
-860
|
1,549
|
1,260
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,036
|
-1,427
|
32,874
|
6,073
|
30,893
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,106
|
-6,831
|
-16,977
|
0
|
-6,555
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
3
|
759
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
112
|
28
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,106
|
-6,716
|
-16,189
|
0
|
-6,555
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
142,755
|
187,464
|
172,144
|
146,749
|
133,419
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-140,101
|
-170,463
|
-182,429
|
-150,610
|
-156,042
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4,212
|
-3,148
|
-9,207
|
-4,608
|
-3,864
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,761
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,319
|
13,852
|
-19,491
|
-8,468
|
-26,486
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,389
|
5,710
|
-2,807
|
-2,395
|
-2,149
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,926
|
9,537
|
15,247
|
12,441
|
10,045
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,537
|
15,247
|
12,441
|
10,045
|
7,896
|