単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 261,044 280,345 308,273 272,866 293,818
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,737 21,887 33,766 49,210 22,989
1. Tiền 6,737 21,887 3,766 49,210 7,989
2. Các khoản tương đương tiền 5,000 0 30,000 0 15,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 108,000 97,000 67,000 57,000 52,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118,245 126,101 159,801 107,909 137,261
1. Phải thu khách hàng 107,960 124,315 157,979 106,759 134,142
2. Trả trước cho người bán 1,579 1,156 1,288 2,389 1,127
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 12,955 4,578 4,482 2,646 5,878
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,249 -3,949 -3,949 -3,886 -3,886
IV. Tổng hàng tồn kho 19,252 34,217 45,516 55,984 75,407
1. Hàng tồn kho 19,252 34,217 45,516 57,477 76,900
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -1,493 -1,493
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,810 1,140 2,190 2,763 6,162
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 380 346 515 629 540
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,430 794 1,675 2,134 5,622
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 363,356 355,965 352,515 344,676 336,465
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 243,052 235,200 235,723 227,896 220,045
1. Tài sản cố định hữu hình 242,906 235,062 235,593 227,773 219,929
- Nguyên giá 586,494 586,494 595,465 595,532 595,532
- Giá trị hao mòn lũy kế -343,588 -351,432 -359,872 -367,758 -375,602
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 146 139 131 123 115
- Nguyên giá 309 309 309 309 309
- Giá trị hao mòn lũy kế -162 -170 -178 -186 -193
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7,500 7,500 7,500 7,500 7,500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 7,500 7,500 7,500 7,500 7,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 52,153 52,614 51,734 51,723 51,346
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,307 50,568 49,561 49,048 48,575
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,846 2,046 2,173 2,674 2,771
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 624,401 636,311 660,789 617,542 630,283
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 258,294 267,389 285,562 256,040 261,347
I. Nợ ngắn hạn 193,261 215,646 233,819 217,587 222,894
1. Vay và nợ ngắn 19,935 26,580 19,935 26,580 19,935
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 44,254 48,901 63,730 44,864 50,178
4. Người mua trả tiền trước 3,136 2,692 1,896 7,597 17,902
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,209 2,654 2,199 3,509 2,296
6. Phải trả người lao động 14,751 18,800 31,502 23,408 15,979
7. Chi phí phải trả 24,921 27,838 25,672 22,493 26,421
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 50,980 50,292 50,647 50,782 51,365
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 153 153 153 153 153
II. Nợ dài hạn 65,033 51,743 51,743 38,453 38,453
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 65,033 51,743 51,743 38,453 38,453
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 366,107 368,922 375,226 361,502 368,936
I. Vốn chủ sở hữu 366,107 368,922 375,226 361,502 368,936
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 22,165 25,101 25,101 25,101 25,101
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,942 43,821 50,126 36,401 43,835
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,323 17,658 17,275 16,566 15,568
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 624,401 636,311 660,789 617,542 630,283