Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
133,424
|
101,198
|
98,904
|
102,561
|
93,773
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
133,424
|
101,198
|
98,904
|
102,561
|
93,773
|
Giá vốn hàng bán
|
117,983
|
86,761
|
85,314
|
90,923
|
70,801
|
Lợi nhuận gộp
|
15,441
|
14,437
|
13,590
|
11,638
|
22,972
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,492
|
1,158
|
1,006
|
2,051
|
704
|
Chi phí tài chính
|
837
|
546
|
624
|
574
|
518
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
837
|
546
|
624
|
574
|
518
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,956
|
6,865
|
6,280
|
6,188
|
10,025
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,140
|
8,185
|
7,691
|
6,927
|
13,132
|
Thu nhập khác
|
1,022
|
832
|
1,847
|
1,480
|
287
|
Chi phí khác
|
133
|
113
|
251
|
208
|
136
|
Lợi nhuận khác
|
888
|
720
|
1,596
|
1,271
|
150
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,028
|
8,904
|
9,287
|
8,198
|
13,282
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,663
|
2,157
|
2,326
|
2,020
|
3,508
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-651
|
-82
|
-200
|
-126
|
-502
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,011
|
2,075
|
2,125
|
1,894
|
3,007
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,017
|
6,830
|
7,162
|
6,305
|
10,276
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,017
|
6,830
|
7,162
|
6,305
|
10,276
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|