単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 98,904 102,561 93,773 97,150 160,001
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 98,904 102,561 93,773 97,150 160,001
Giá vốn hàng bán 85,314 90,923 70,801 81,397 145,647
Lợi nhuận gộp 13,590 11,638 22,972 15,753 14,354
Doanh thu hoạt động tài chính 1,006 2,051 704 822 657
Chi phí tài chính 624 574 518 464 425
Trong đó: Chi phí lãi vay 624 574 518 464 425
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,280 6,188 10,025 5,789 8,566
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,691 6,927 13,132 10,321 6,020
Thu nhập khác 1,847 1,480 287 227 147
Chi phí khác 251 208 136 916 30
Lợi nhuận khác 1,596 1,271 150 -689 117
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 9,287 8,198 13,282 9,632 6,137
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,326 2,020 3,508 2,296 1,753
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -200 -126 -502 -97 -197
Chi phí thuế TNDN 2,125 1,894 3,007 2,199 1,556
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,162 6,305 10,276 7,434 4,581
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,162 6,305 10,276 7,434 4,581
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)