Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
98,904
|
102,561
|
93,773
|
97,150
|
160,001
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
98,904
|
102,561
|
93,773
|
97,150
|
160,001
|
Giá vốn hàng bán
|
85,314
|
90,923
|
70,801
|
81,397
|
145,647
|
Lợi nhuận gộp
|
13,590
|
11,638
|
22,972
|
15,753
|
14,354
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,006
|
2,051
|
704
|
822
|
657
|
Chi phí tài chính
|
624
|
574
|
518
|
464
|
425
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
624
|
574
|
518
|
464
|
425
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,280
|
6,188
|
10,025
|
5,789
|
8,566
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,691
|
6,927
|
13,132
|
10,321
|
6,020
|
Thu nhập khác
|
1,847
|
1,480
|
287
|
227
|
147
|
Chi phí khác
|
251
|
208
|
136
|
916
|
30
|
Lợi nhuận khác
|
1,596
|
1,271
|
150
|
-689
|
117
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,287
|
8,198
|
13,282
|
9,632
|
6,137
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,326
|
2,020
|
3,508
|
2,296
|
1,753
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-200
|
-126
|
-502
|
-97
|
-197
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,125
|
1,894
|
3,007
|
2,199
|
1,556
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,162
|
6,305
|
10,276
|
7,434
|
4,581
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
7,162
|
6,305
|
10,276
|
7,434
|
4,581
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|