Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
391,311
|
355,168
|
481,206
|
425,899
|
396,436
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
391,311
|
355,168
|
481,206
|
425,899
|
396,436
|
Giá vốn hàng bán
|
324,308
|
302,876
|
424,180
|
366,288
|
333,799
|
Lợi nhuận gộp
|
67,003
|
52,292
|
57,026
|
59,610
|
62,637
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,352
|
5,768
|
4,523
|
6,724
|
4,918
|
Chi phí tài chính
|
78
|
0
|
3,552
|
3,133
|
2,262
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
78
|
0
|
3,552
|
3,133
|
2,262
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
32,376
|
26,121
|
27,291
|
28,006
|
29,358
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,900
|
31,938
|
30,705
|
35,195
|
35,935
|
Thu nhập khác
|
5,030
|
7,429
|
5,685
|
2,141
|
4,445
|
Chi phí khác
|
3,197
|
1,852
|
1,218
|
153
|
708
|
Lợi nhuận khác
|
1,833
|
5,577
|
4,466
|
1,988
|
3,737
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
44,733
|
37,515
|
35,172
|
37,183
|
39,672
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,997
|
7,061
|
7,826
|
8,574
|
10,011
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-414
|
410
|
-184
|
-745
|
-911
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,583
|
7,471
|
7,642
|
7,829
|
9,100
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
35,151
|
30,045
|
27,530
|
29,355
|
30,572
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
35,151
|
30,045
|
27,530
|
29,355
|
30,572
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|