I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
44,733
|
37,515
|
35,172
|
37,183
|
39,672
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
24,807
|
18,602
|
40,145
|
33,563
|
30,727
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31,885
|
24,007
|
40,466
|
36,340
|
32,253
|
- Các khoản dự phòng
|
1,274
|
1,091
|
650
|
814
|
1,129
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,352
|
-6,496
|
-4,523
|
-6,724
|
-4,918
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
3,552
|
3,133
|
2,262
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
69,540
|
56,118
|
75,317
|
70,746
|
70,399
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
21,021
|
-16,411
|
-23,971
|
2,398
|
23,442
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,526
|
-14,186
|
17,271
|
-799
|
-49,228
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
25,574
|
-10,473
|
1,382
|
19,338
|
21,118
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-43,079
|
1,322
|
5,350
|
2,193
|
1,854
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
-3,552
|
-3,133
|
-2,262
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,383
|
-7,983
|
-7,302
|
-8,219
|
-9,165
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
38
|
225
|
82
|
37
|
181
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,377
|
-2,155
|
-1,729
|
-3,798
|
-1,812
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
54,807
|
6,457
|
62,849
|
78,763
|
54,526
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-37,131
|
-170,789
|
-42,313
|
-22,761
|
-18,269
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
728
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-223,750
|
-21,900
|
-53,900
|
-36,000
|
-65,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
238,970
|
47,000
|
76,214
|
26,900
|
71,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,877
|
3,904
|
4,599
|
3,463
|
4,935
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15,034
|
-141,056
|
-15,400
|
-28,397
|
-7,334
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23,136
|
120,321
|
14,675
|
1,985
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-16,136
|
-25,788
|
-26,580
|
-26,580
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-24,000
|
-24,000
|
-24,000
|
-24,000
|
-24,000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-864
|
80,185
|
-35,113
|
-48,595
|
-50,580
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
38,909
|
-54,414
|
12,336
|
1,770
|
-3,388
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
53,997
|
92,906
|
38,492
|
50,828
|
52,598
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
92,906
|
38,492
|
50,828
|
52,598
|
49,210
|