TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
14,500,407
|
12,441,516
|
12,926,854
|
13,266,808
|
13,264,478
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
543,756
|
485,789
|
237,061
|
346,775
|
323,938
|
1. Tiền
|
543,756
|
315,789
|
211,561
|
339,229
|
260,669
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
170,000
|
25,500
|
7,546
|
63,269
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,550,657
|
1,482,716
|
2,146,402
|
2,773,580
|
3,412,986
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
485,486
|
423,556
|
433,626
|
566,858
|
670,380
|
1. Phải thu khách hàng
|
251,855
|
318,121
|
325,289
|
401,131
|
514,291
|
2. Trả trước cho người bán
|
147,514
|
86,850
|
83,669
|
141,923
|
120,039
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
104,206
|
36,674
|
43,282
|
42,591
|
54,838
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,089
|
-18,089
|
-18,613
|
-18,788
|
-18,788
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,658,274
|
9,836,739
|
9,861,646
|
9,375,006
|
8,676,016
|
1. Hàng tồn kho
|
10,658,361
|
9,855,435
|
9,880,160
|
9,392,832
|
8,694,931
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-86
|
-18,696
|
-18,514
|
-17,826
|
-18,915
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
262,233
|
212,716
|
248,119
|
204,590
|
181,156
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
132,566
|
71,129
|
65,312
|
49,345
|
40,667
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
126,504
|
105,863
|
146,115
|
123,350
|
108,462
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,163
|
35,724
|
36,693
|
31,895
|
32,028
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,275,357
|
2,183,111
|
2,164,501
|
2,098,149
|
2,084,164
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
120
|
120
|
120
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
120
|
120
|
120
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
296,775
|
355,648
|
358,894
|
360,070
|
357,905
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
239,808
|
298,722
|
302,011
|
303,229
|
301,106
|
- Nguyên giá
|
302,388
|
360,797
|
364,894
|
369,772
|
370,863
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62,580
|
-62,075
|
-62,882
|
-66,543
|
-69,757
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
56,968
|
56,925
|
56,883
|
56,841
|
56,799
|
- Nguyên giá
|
61,218
|
61,218
|
61,218
|
61,218
|
61,218
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,251
|
-4,293
|
-4,335
|
-4,377
|
-4,420
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,568,579
|
1,715,338
|
1,695,896
|
1,658,950
|
1,671,563
|
- Nguyên giá
|
1,740,174
|
1,901,754
|
1,893,283
|
1,869,350
|
1,893,983
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-171,595
|
-186,415
|
-197,387
|
-210,399
|
-222,419
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
276,091
|
0
|
0
|
30,900
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
61,538
|
46,065
|
48,949
|
41,664
|
42,123
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25,495
|
23,085
|
22,895
|
23,054
|
23,205
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
36,043
|
22,980
|
26,055
|
18,611
|
18,918
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
62,326
|
59,616
|
54,197
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
16,775,764
|
14,624,628
|
15,091,354
|
15,364,957
|
15,348,642
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,829,494
|
2,191,072
|
2,435,558
|
2,467,677
|
2,071,661
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,057,896
|
2,085,363
|
2,336,668
|
2,367,528
|
1,880,199
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,398,463
|
33,150
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
277,162
|
310,636
|
476,702
|
653,337
|
748,225
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,494,742
|
1,087,942
|
1,303,732
|
1,015,926
|
477,829
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
162,299
|
153,792
|
63,177
|
69,730
|
121,808
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
11
|
14
|
14
|
14
|
7. Chi phí phải trả
|
505,046
|
290,398
|
269,731
|
367,261
|
268,758
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
182,621
|
174,736
|
193,572
|
233,073
|
239,128
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,606
|
1,539
|
662
|
621
|
209
|
II. Nợ dài hạn
|
771,598
|
105,709
|
98,891
|
100,150
|
191,462
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
98,409
|
81,193
|
79,933
|
81,151
|
84,859
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
641,487
|
1,000
|
0
|
0
|
89,746
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6,573
|
6,451
|
4,015
|
6,257
|
6,257
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
98
|
98
|
44
|
44
|
37
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
11,946,269
|
12,433,556
|
12,655,796
|
12,897,280
|
13,276,981
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
11,946,269
|
12,433,556
|
12,655,796
|
12,897,280
|
13,276,981
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
6,682,158
|
6,682,158
|
6,682,158
|
6,682,158
|
6,682,158
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
843,108
|
843,108
|
843,108
|
843,108
|
843,108
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
257,126
|
257,126
|
257,126
|
237,632
|
237,632
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
807,947
|
1,120,289
|
1,261,297
|
1,492,056
|
1,798,613
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,596
|
6,596
|
6,596
|
6,596
|
6,596
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,355,931
|
3,530,875
|
3,612,108
|
3,642,326
|
3,715,469
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
16,775,764
|
14,624,628
|
15,091,354
|
15,364,957
|
15,348,642
|