単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 12,926,854 13,266,808 13,264,478 13,260,750 12,332,762
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 237,061 346,775 323,938 1,268,134 1,527,599
1. Tiền 211,561 339,229 260,669 249,848 472,940
2. Các khoản tương đương tiền 25,500 7,546 63,269 1,018,286 1,054,658
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,146,402 2,773,580 3,412,986 2,470,153 759,388
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 433,626 566,858 670,380 831,607 950,809
1. Phải thu khách hàng 325,289 401,131 514,291 522,478 527,953
2. Trả trước cho người bán 83,669 141,923 120,039 272,488 408,578
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 43,282 42,591 54,838 55,428 34,114
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,613 -18,788 -18,788 -18,788 -19,836
IV. Tổng hàng tồn kho 9,861,646 9,375,006 8,676,016 8,498,162 8,878,430
1. Hàng tồn kho 9,880,160 9,392,832 8,694,931 8,511,005 8,891,395
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,514 -17,826 -18,915 -12,843 -12,964
V. Tài sản ngắn hạn khác 248,119 204,590 181,156 192,695 216,536
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 65,312 49,345 40,667 38,337 51,153
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 146,115 123,350 108,462 122,406 132,754
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 36,693 31,895 32,028 31,952 32,628
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,164,501 2,098,149 2,084,164 2,071,009 2,146,739
I. Các khoản phải thu dài hạn 120 120 120 3,889 120
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 120 120 120 3,889 120
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 358,894 360,070 357,905 354,860 351,579
1. Tài sản cố định hữu hình 302,011 303,229 301,106 298,102 294,858
- Nguyên giá 364,894 369,772 370,863 371,180 371,599
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,882 -66,543 -69,757 -73,078 -76,741
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 56,883 56,841 56,799 56,758 56,721
- Nguyên giá 61,218 61,218 61,218 61,218 61,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,335 -4,377 -4,420 -4,460 -4,497
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,695,896 1,658,950 1,671,563 1,666,111 1,663,689
- Nguyên giá 1,893,283 1,869,350 1,893,983 1,900,888 1,910,206
- Giá trị hao mòn lũy kế -197,387 -210,399 -222,419 -234,777 -246,517
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 30,900 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 48,949 41,664 42,123 32,746 35,115
1. Chi phí trả trước dài hạn 22,895 23,054 23,205 23,324 23,200
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 26,055 18,611 18,918 9,422 11,915
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 54,197 0 0 0 81,805
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,091,354 15,364,957 15,348,642 15,331,760 14,479,501
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,435,558 2,467,677 2,071,661 1,882,807 2,360,234
I. Nợ ngắn hạn 2,336,668 2,367,528 1,880,199 1,488,037 1,516,769
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 1,050 2,100
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 476,702 653,337 748,225 662,859 526,088
4. Người mua trả tiền trước 1,303,732 1,015,926 477,829 202,869 444,219
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 63,177 69,730 121,808 98,525 24,232
6. Phải trả người lao động 14 14 14 0 0
7. Chi phí phải trả 269,731 367,261 268,758 230,734 197,013
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 193,572 233,073 239,128 262,947 288,390
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 662 621 209 149 98
II. Nợ dài hạn 98,891 100,150 191,462 394,770 843,465
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 79,933 81,151 84,859 76,664 74,570
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 89,746 303,367 588,982
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,015 6,257 6,257 6,199 171,411
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 44 44 37 37 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 12,655,796 12,897,280 13,276,981 13,448,953 12,119,267
I. Vốn chủ sở hữu 12,655,796 12,897,280 13,276,981 13,448,953 12,119,267
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 6,682,158 6,682,158 6,682,158 6,682,158 6,682,158
2. Thặng dư vốn cổ phần 843,108 843,108 843,108 843,108 843,108
3. Vốn khác của chủ sở hữu 257,126 237,632 237,632 237,632 237,632
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,261,297 1,492,056 1,798,613 1,986,360 1,478,436
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,596 6,596 6,596 6,596 6,596
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,612,108 3,642,326 3,715,469 3,699,694 2,877,933
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,091,354 15,364,957 15,348,642 15,331,760 14,479,501