単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 14,500,407 12,441,516 12,926,854 13,266,808 13,264,478
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 543,756 485,789 237,061 346,775 323,938
1. Tiền 543,756 315,789 211,561 339,229 260,669
2. Các khoản tương đương tiền 0 170,000 25,500 7,546 63,269
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,550,657 1,482,716 2,146,402 2,773,580 3,412,986
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 485,486 423,556 433,626 566,858 670,380
1. Phải thu khách hàng 251,855 318,121 325,289 401,131 514,291
2. Trả trước cho người bán 147,514 86,850 83,669 141,923 120,039
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 104,206 36,674 43,282 42,591 54,838
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,089 -18,089 -18,613 -18,788 -18,788
IV. Tổng hàng tồn kho 10,658,274 9,836,739 9,861,646 9,375,006 8,676,016
1. Hàng tồn kho 10,658,361 9,855,435 9,880,160 9,392,832 8,694,931
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -86 -18,696 -18,514 -17,826 -18,915
V. Tài sản ngắn hạn khác 262,233 212,716 248,119 204,590 181,156
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 132,566 71,129 65,312 49,345 40,667
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 126,504 105,863 146,115 123,350 108,462
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,163 35,724 36,693 31,895 32,028
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,275,357 2,183,111 2,164,501 2,098,149 2,084,164
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 120 120 120
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 120 120 120
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 296,775 355,648 358,894 360,070 357,905
1. Tài sản cố định hữu hình 239,808 298,722 302,011 303,229 301,106
- Nguyên giá 302,388 360,797 364,894 369,772 370,863
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,580 -62,075 -62,882 -66,543 -69,757
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 56,968 56,925 56,883 56,841 56,799
- Nguyên giá 61,218 61,218 61,218 61,218 61,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,251 -4,293 -4,335 -4,377 -4,420
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,568,579 1,715,338 1,695,896 1,658,950 1,671,563
- Nguyên giá 1,740,174 1,901,754 1,893,283 1,869,350 1,893,983
- Giá trị hao mòn lũy kế -171,595 -186,415 -197,387 -210,399 -222,419
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 276,091 0 0 30,900 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 61,538 46,065 48,949 41,664 42,123
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,495 23,085 22,895 23,054 23,205
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 36,043 22,980 26,055 18,611 18,918
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 62,326 59,616 54,197 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,775,764 14,624,628 15,091,354 15,364,957 15,348,642
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 4,829,494 2,191,072 2,435,558 2,467,677 2,071,661
I. Nợ ngắn hạn 4,057,896 2,085,363 2,336,668 2,367,528 1,880,199
1. Vay và nợ ngắn 1,398,463 33,150 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 277,162 310,636 476,702 653,337 748,225
4. Người mua trả tiền trước 1,494,742 1,087,942 1,303,732 1,015,926 477,829
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 162,299 153,792 63,177 69,730 121,808
6. Phải trả người lao động 0 11 14 14 14
7. Chi phí phải trả 505,046 290,398 269,731 367,261 268,758
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 182,621 174,736 193,572 233,073 239,128
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,606 1,539 662 621 209
II. Nợ dài hạn 771,598 105,709 98,891 100,150 191,462
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 98,409 81,193 79,933 81,151 84,859
4. Vay và nợ dài hạn 641,487 1,000 0 0 89,746
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6,573 6,451 4,015 6,257 6,257
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 98 98 44 44 37
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 11,946,269 12,433,556 12,655,796 12,897,280 13,276,981
I. Vốn chủ sở hữu 11,946,269 12,433,556 12,655,796 12,897,280 13,276,981
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 6,682,158 6,682,158 6,682,158 6,682,158 6,682,158
2. Thặng dư vốn cổ phần 843,108 843,108 843,108 843,108 843,108
3. Vốn khác của chủ sở hữu 257,126 257,126 257,126 237,632 237,632
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 807,947 1,120,289 1,261,297 1,492,056 1,798,613
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,596 6,596 6,596 6,596 6,596
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 3,355,931 3,530,875 3,612,108 3,642,326 3,715,469
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,775,764 14,624,628 15,091,354 15,364,957 15,348,642