単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 334,239 482,969 320,636 77,760 72,695
2. Điều chỉnh cho các khoản 32,709 -27,016 -27,001 -18,829 -22,559
- Khấu hao TSCĐ 70,032 15,276 16,290 15,710 13,964
- Các khoản dự phòng -555 670 -6,131 1,081 -6,027
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1 -3,810 -168 0 6,152
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -36,769 -39,539 -36,606 -35,714 -36,811
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 386 -386 94 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 163
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 366,948 455,953 293,634 58,931 50,136
- Tăng, giảm các khoản phải thu -109,372 -73,673 -183,201 -156,037 -125,543
- Tăng, giảm hàng tồn kho 425,690 673,268 343,124 -380,389 -524,643
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 23,319 -533,096 -399,126 93,340 2,789,062
- Tăng giảm chi phí trả trước 12,548 8,527 1,637 -12,693 -112,166
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -386 386 -94 550
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -53,093 -51,406 -87,207 -91,734 -26,967
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 27 -27 -356
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 666,041 479,214 -30,779 -488,677 2,050,073
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 73,926 -7,100 -132,550 -10,765 3,104
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,415 -206 -15,836 36
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,581,330 -2,079,559 -230,564 -1,334,039 -2,465,219
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 846,357 1,471,052 1,173,397 3,044,804 -543,986
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -1,302,548 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 28,745 24,647 48,263 64,254 27,898
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -633,718 -591,166 842,710 461,705 -2,978,166
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 2,004,648
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -16,849 89,746 231,520 306,085 300,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 16,849 0 -16,849 -19,421 -300,259
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10 -4 -82,641 -229 -43,904
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10 89,742 132,030 286,436 1,960,484
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 32,313 -22,209 943,961 259,464 1,032,392
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 237,061 346,775 323,938 1,268,134 1,527,599
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 -627 235 0 24
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 339,229 323,938 1,268,134 1,527,599 2,560,014