I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
581,841
|
541,713
|
290,657
|
334,239
|
482,969
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-63,021
|
-5,970
|
1,051
|
32,709
|
-27,016
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,951
|
9,271
|
19,761
|
70,032
|
15,276
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,671
|
18,542
|
-588
|
-555
|
670
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,942
|
94
|
4,723
|
1
|
-3,810
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-86,708
|
-33,432
|
-22,845
|
-36,769
|
-39,539
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
31,193
|
-446
|
|
|
386
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-18,727
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
518,820
|
535,744
|
291,707
|
366,948
|
455,953
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
103,235
|
-17,182
|
-41,190
|
-109,372
|
-73,673
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,564,189
|
733,584
|
-24,726
|
425,690
|
673,268
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-483,486
|
-618,418
|
351,876
|
23,319
|
-533,096
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
63,150
|
63,847
|
5,865
|
12,548
|
8,527
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-31,193
|
446
|
|
|
-386
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17,384
|
-108,647
|
-147,759
|
-53,093
|
-51,406
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-284
|
284
|
|
|
27
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,411,330
|
589,657
|
435,773
|
666,041
|
479,214
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-165,930
|
-67,745
|
-85,278
|
73,926
|
-7,100
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
578
|
210
|
87,632
|
-1,415
|
-206
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2,380,005
|
-9,455,757
|
-1,343,267
|
-1,581,330
|
-2,079,559
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-3,334
|
10,799,789
|
748,930
|
846,357
|
1,471,052
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
136,380
|
103,820
|
11,504
|
28,745
|
24,647
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,347,700
|
1,380,317
|
-580,478
|
-633,718
|
-591,166
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,912,672
|
-1,438,317
|
16,849
|
-16,849
|
89,746
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-951,423
|
-577,224
|
-50,999
|
16,849
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,337
|
-12,360
|
-32
|
-10
|
-4
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,948,912
|
-2,027,900
|
-34,182
|
-10
|
89,742
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-114,718
|
-57,926
|
-178,888
|
32,313
|
-22,209
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
658,415
|
543,756
|
415,933
|
237,061
|
346,775
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
59
|
-35
|
15
|
-1
|
-627
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
543,756
|
485,795
|
237,061
|
339,229
|
323,938
|