単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,621,789 828,393 1,413,604 1,560,966 859,053
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,621,789 828,393 1,413,604 1,560,966 859,053
Giá vốn hàng bán 976,730 477,204 860,433 1,007,311 503,306
Lợi nhuận gộp 645,059 351,189 553,171 553,655 355,747
Doanh thu hoạt động tài chính 33,399 23,165 29,067 32,749 45,410
Chi phí tài chính -338 4,737 12 9,486 -386
Trong đó: Chi phí lãi vay -446 386 -386
Chi phí bán hàng 124,184 58,675 66,107 74,296 52,153
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,664 26,378 86,020 21,301 26,951
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 538,948 284,564 430,098 481,321 322,439
Thu nhập khác 4,511 7,983 791 7,840 -1,687
Chi phí khác 1,745 1,890 96,650 6,191 116
Lợi nhuận khác 2,765 6,093 -95,859 1,648 -1,803
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 541,713 290,657 334,239 482,969 320,636
Chi phí thuế TNDN hiện hành 73,179 67,028 61,536 103,599 56,664
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 13,253 -5,511 8,978 -335 9,472
Chi phí thuế TNDN 86,432 61,517 70,514 103,264 66,136
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 455,281 229,139 263,725 379,705 254,500
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 50,391 88,131 46,288 73,147 66,856
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 404,890 141,008 217,437 306,558 187,643
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)