Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
828,393
|
1,413,604
|
1,560,966
|
859,053
|
390,355
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
828,393
|
1,413,604
|
1,560,966
|
859,053
|
390,355
|
Giá vốn hàng bán
|
477,204
|
860,433
|
1,007,311
|
503,306
|
277,505
|
Lợi nhuận gộp
|
351,189
|
553,171
|
553,655
|
355,747
|
112,850
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
23,165
|
29,067
|
32,749
|
45,410
|
36,135
|
Chi phí tài chính
|
4,737
|
12
|
9,486
|
-386
|
11,765
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
386
|
-386
|
94
|
Chi phí bán hàng
|
58,675
|
66,107
|
74,296
|
52,153
|
35,992
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,378
|
86,020
|
21,301
|
26,951
|
21,712
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
284,564
|
430,098
|
481,321
|
322,439
|
79,517
|
Thu nhập khác
|
7,983
|
791
|
7,840
|
-1,687
|
1,831
|
Chi phí khác
|
1,890
|
96,650
|
6,191
|
116
|
3,589
|
Lợi nhuận khác
|
6,093
|
-95,859
|
1,648
|
-1,803
|
-1,757
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
290,657
|
334,239
|
482,969
|
320,636
|
77,760
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
67,028
|
61,536
|
103,599
|
56,664
|
23,922
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-5,511
|
8,978
|
-335
|
9,472
|
-2,390
|
Chi phí thuế TNDN
|
61,517
|
70,514
|
103,264
|
66,136
|
21,532
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
229,139
|
263,725
|
379,705
|
254,500
|
56,228
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
88,131
|
46,288
|
73,147
|
66,856
|
18,355
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
141,008
|
217,437
|
306,558
|
187,643
|
37,873
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|