単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 828,393 1,413,604 1,560,966 859,053 390,355
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 828,393 1,413,604 1,560,966 859,053 390,355
Giá vốn hàng bán 477,204 860,433 1,007,311 503,306 277,505
Lợi nhuận gộp 351,189 553,171 553,655 355,747 112,850
Doanh thu hoạt động tài chính 23,165 29,067 32,749 45,410 36,135
Chi phí tài chính 4,737 12 9,486 -386 11,765
Trong đó: Chi phí lãi vay 386 -386 94
Chi phí bán hàng 58,675 66,107 74,296 52,153 35,992
Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,378 86,020 21,301 26,951 21,712
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 284,564 430,098 481,321 322,439 79,517
Thu nhập khác 7,983 791 7,840 -1,687 1,831
Chi phí khác 1,890 96,650 6,191 116 3,589
Lợi nhuận khác 6,093 -95,859 1,648 -1,803 -1,757
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 290,657 334,239 482,969 320,636 77,760
Chi phí thuế TNDN hiện hành 67,028 61,536 103,599 56,664 23,922
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,511 8,978 -335 9,472 -2,390
Chi phí thuế TNDN 61,517 70,514 103,264 66,136 21,532
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 229,139 263,725 379,705 254,500 56,228
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 88,131 46,288 73,147 66,856 18,355
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 141,008 217,437 306,558 187,643 37,873
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)