単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 485,840 548,777 585,401 659,120 592,710
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,720 72,348 47,306 46,519 59,950
1. Tiền 20,720 14,348 14,306 13,519 48,950
2. Các khoản tương đương tiền 26,000 58,000 33,000 33,000 11,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 140,800 129,800 141,800 154,000 119,231
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 278,570 328,017 380,138 440,437 395,141
1. Phải thu khách hàng 258,510 310,016 363,760 428,124 369,416
2. Trả trước cho người bán 248 1,332 746 2,400 12,478
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 20,621 17,478 16,440 10,825 14,159
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -809 -809 -809 -912 -912
IV. Tổng hàng tồn kho 15,716 12,091 12,077 13,096 14,387
1. Hàng tồn kho 15,716 12,091 12,077 13,096 14,387
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,033 6,520 4,079 5,068 4,001
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,839 2,300 4,074 3,126 4,001
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 4,210 5 1,943 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 193 10 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 464,038 462,499 454,888 449,101 444,892
I. Các khoản phải thu dài hạn 19,997 24,103 24,103 24,103 17,691
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 19,997 24,103 24,103 24,103 17,691
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 265,443 257,977 252,189 247,427 243,516
1. Tài sản cố định hữu hình 242,761 235,481 229,879 225,303 221,579
- Nguyên giá 899,705 900,221 901,987 904,666 908,038
- Giá trị hao mòn lũy kế -656,944 -664,740 -672,108 -679,363 -686,459
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 22,683 22,496 22,310 22,123 21,937
- Nguyên giá 28,692 28,692 28,692 28,692 28,692
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,009 -6,196 -6,382 -6,569 -6,755
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 145,446 143,486 143,633 141,938 151,657
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 118,966 117,006 117,153 115,459 125,178
3. Đầu tư dài hạn khác 26,479 26,479 26,479 26,479 26,479
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 29,775 33,466 31,586 32,225 28,279
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,775 33,466 31,586 32,225 28,279
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 949,878 1,011,276 1,040,288 1,108,222 1,037,602
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 336,907 425,674 428,622 461,371 366,620
I. Nợ ngắn hạn 283,897 376,290 379,238 415,611 328,677
1. Vay và nợ ngắn 5,437 7,250 5,437 32,250 5,437
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 206,262 183,991 141,976 272,139 240,765
4. Người mua trả tiền trước 1,114 1,011 1,230 507 1,255
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,640 17,159 28,128 12,694 6,643
6. Phải trả người lao động 6,952 25,768 29,001 35,469 4,105
7. Chi phí phải trả 10,223 39,340 131,333 18,447 16,098
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 37,316 91,233 24,008 25,390 33,189
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 53,009 49,384 49,384 45,760 37,943
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 43,948 43,948 43,948 43,948 36,132
4. Vay và nợ dài hạn 9,061 5,437 5,437 1,812 1,812
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 612,971 585,602 611,666 646,851 670,982
I. Vốn chủ sở hữu 612,971 585,602 611,666 646,851 670,982
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 301,584 301,584 301,584 301,584 301,584
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,712 20,712 20,712 20,712 20,712
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,512 1,512 1,512 1,512 1,512
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 162,009 177,592 186,949 199,228 205,214
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 104,752 61,744 78,641 101,494 119,385
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,422 10,538 15,595 18,715 18,655
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 22,402 22,458 22,268 22,320 22,574
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 949,878 1,011,276 1,040,288 1,108,222 1,037,602