単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 440,992 313,781 448,040 405,014 464,076
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 440,992 313,781 448,040 405,014 464,076
Giá vốn hàng bán 378,212 277,146 363,201 355,882 383,972
Lợi nhuận gộp 62,780 36,634 84,839 49,132 80,104
Doanh thu hoạt động tài chính 4,508 1,047 7,106 852 2,729
Chi phí tài chính 195 141 228 103 118
Trong đó: Chi phí lãi vay 195 141 228 103 118
Chi phí bán hàng 10,309 6,092 7,990 8,089 8,419
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,034 14,485 20,566 19,315 20,294
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 40,364 23,663 66,599 34,510 64,090
Thu nhập khác 576 0 0 7
Chi phí khác 20 0 107 94
Lợi nhuận khác 556 0 -107 0 -87
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1,615 6,701 3,438 12,033 10,088
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 40,920 23,663 66,492 34,510 64,004
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,279 3,841 11,834 4,743 10,714
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 7,279 3,841 11,834 4,743 10,714
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 33,641 19,823 54,658 29,767 53,289
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 647 -65 84 21 57
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 32,994 19,888 54,574 29,747 53,232
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)