単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 313,781 448,040 405,014 464,076 348,928
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 313,781 448,040 405,014 464,076 348,928
Giá vốn hàng bán 277,146 363,201 355,882 383,972 300,776
Lợi nhuận gộp 36,634 84,839 49,132 80,104 48,152
Doanh thu hoạt động tài chính 1,047 7,106 852 2,729 820
Chi phí tài chính 141 228 103 118 369
Trong đó: Chi phí lãi vay 141 228 103 118 369
Chi phí bán hàng 6,092 7,990 8,089 8,419 5,905
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,485 20,566 19,315 20,294 15,668
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,663 66,599 34,510 64,090 32,347
Thu nhập khác 0 0 7 0
Chi phí khác 0 107 94 0
Lợi nhuận khác 0 -107 0 -87 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 6,701 3,438 12,033 10,088 5,316
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23,663 66,492 34,510 64,004 32,347
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,841 11,834 4,743 10,714 5,868
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,841 11,834 4,743 10,714 5,868
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,823 54,658 29,767 53,289 26,479
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -65 84 21 57 158
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,888 54,574 29,747 53,232 26,321
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)