単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 61,517 36,949 52,217 32,347 61,199
2. Điều chỉnh cho các khoản 5,869 1,156 18,017 6,831 -319
- Khấu hao TSCĐ 7,983 8,281 7,441 7,283 7,390
- Các khoản dự phòng 2,075 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,342 -7,227 8,383 -820 -7,779
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 228 103 118 369 70
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 67,386 38,105 70,234 39,178 60,880
- Tăng, giảm các khoản phải thu -55,194 -49,600 -63,630 42,165 -15,795
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3,625 13 -1,019 -1,291 1,100
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 8,710 61,331 -20,390 -56,028 87,136
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,252 106 309 3,071 5,156
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -228 -115 -118 -369 -70
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -137 -1,116 -20,287 -12,093 -16
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 65 1 107 15 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,440 -730 -3,356 -6,066 -2,815
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 18,535 47,996 -38,149 8,582 135,577
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,436 -5,336 -3,457 -13,160 -3,076
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -7,000 -12,000 -33,000 -2,000 -64,235
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 18,000 23,800 37,000 2,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,342 16,114 -8,569 820 3,370
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 8,905 -1,222 -21,226 22,661 -61,941
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 25,000 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,812 -1,812 -1,812 -26,812 -1,812
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -70,005 35,401 -71,015
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,812 -71,817 58,588 -26,812 -72,828
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 25,628 -25,042 -787 4,431 808
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 46,720 72,348 47,306 55,519 59,950
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 72,349 47,306 46,519 59,950 60,758