TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,130,754
|
2,108,473
|
2,382,820
|
2,538,546
|
2,690,037
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
434,896
|
429,900
|
441,613
|
529,518
|
563,280
|
1. Tiền
|
49,156
|
52,510
|
64,354
|
112,259
|
111,027
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
385,740
|
377,390
|
377,259
|
417,259
|
452,253
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
312,811
|
363,567
|
415,396
|
531,526
|
533,141
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
329,026
|
373,722
|
395,906
|
526,217
|
555,647
|
1. Phải thu khách hàng
|
377,596
|
395,365
|
443,930
|
571,145
|
548,901
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,658
|
32,373
|
18,261
|
20,461
|
72,200
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
15,893
|
17,105
|
8,163
|
10,234
|
10,150
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-71,121
|
-71,121
|
-74,449
|
-75,624
|
-75,604
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,027,930
|
896,284
|
1,035,508
|
890,271
|
1,002,737
|
1. Hàng tồn kho
|
1,052,584
|
925,403
|
1,067,215
|
927,607
|
1,031,388
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-24,654
|
-29,119
|
-31,707
|
-37,336
|
-28,650
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
26,091
|
44,999
|
94,396
|
61,015
|
35,231
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,294
|
4,450
|
6,274
|
4,676
|
4,292
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22,797
|
40,485
|
88,117
|
56,339
|
30,939
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
64
|
5
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,148,610
|
1,126,131
|
1,309,495
|
1,220,164
|
1,205,497
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
440
|
440
|
505
|
545
|
361
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
440
|
0
|
505
|
545
|
361
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
960,921
|
936,277
|
1,111,881
|
1,040,383
|
1,024,775
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
755,577
|
756,463
|
932,667
|
861,732
|
845,462
|
- Nguyên giá
|
1,910,396
|
1,957,538
|
2,157,558
|
2,109,760
|
2,119,462
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,154,820
|
-1,201,075
|
-1,224,891
|
-1,248,028
|
-1,274,000
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
24,909
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
45,545
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,636
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
180,436
|
179,814
|
179,213
|
178,651
|
179,313
|
- Nguyên giá
|
220,064
|
220,064
|
220,064
|
220,064
|
221,295
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,629
|
-40,250
|
-40,851
|
-41,414
|
-41,981
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2,383
|
2,366
|
2,348
|
2,331
|
2,313
|
- Nguyên giá
|
2,808
|
2,808
|
2,808
|
2,808
|
2,808
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-424
|
-442
|
-459
|
-477
|
-494
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,803
|
4,803
|
4,803
|
4,803
|
4,805
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
8,335
|
8,335
|
8,335
|
8,335
|
8,335
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
4,944
|
4,944
|
4,944
|
4,944
|
4,944
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-8,475
|
-8,475
|
-8,475
|
-8,475
|
-8,474
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
139,080
|
138,632
|
135,123
|
109,343
|
107,294
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
124,580
|
124,132
|
121,634
|
95,853
|
94,769
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
14,500
|
14,500
|
13,489
|
13,489
|
12,525
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,279,364
|
3,234,604
|
3,692,315
|
3,758,710
|
3,895,534
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,269,228
|
1,161,846
|
1,563,724
|
1,548,622
|
1,623,795
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,173,415
|
1,061,587
|
1,486,050
|
1,471,870
|
1,518,279
|
1. Vay và nợ ngắn
|
632,445
|
577,901
|
661,804
|
719,362
|
711,645
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
265,311
|
252,274
|
550,480
|
450,855
|
478,546
|
4. Người mua trả tiền trước
|
46,790
|
35,694
|
43,685
|
37,427
|
48,647
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18,286
|
22,662
|
19,932
|
22,901
|
18,926
|
6. Phải trả người lao động
|
80,196
|
41,740
|
65,688
|
92,161
|
119,771
|
7. Chi phí phải trả
|
6,830
|
12,538
|
10,837
|
18,377
|
10,814
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
22,187
|
21,568
|
21,801
|
23,842
|
24,705
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
95,813
|
100,259
|
77,674
|
76,752
|
105,515
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
17,974
|
17,974
|
16,735
|
16,735
|
16,735
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
48,044
|
48,044
|
32,030
|
32,030
|
59,608
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,499
|
2,499
|
2,499
|
2,499
|
2,499
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
27,296
|
31,742
|
26,410
|
25,488
|
26,673
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,010,137
|
2,072,758
|
2,128,591
|
2,210,088
|
2,271,740
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,010,137
|
2,072,758
|
2,128,591
|
2,210,088
|
2,271,740
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
926,977
|
926,977
|
1,019,555
|
1,019,555
|
1,019,555
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
22,720
|
22,720
|
22,720
|
22,720
|
22,720
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-5,940
|
-5,940
|
-5,940
|
-5,940
|
-5,940
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
293,004
|
293,004
|
227,483
|
227,483
|
227,483
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
75,583
|
75,583
|
75,808
|
75,808
|
75,808
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
687,690
|
749,859
|
779,468
|
860,558
|
921,481
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
101,369
|
97,210
|
111,824
|
106,945
|
105,225
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
10,103
|
10,555
|
9,498
|
9,905
|
10,634
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,279,364
|
3,234,604
|
3,692,315
|
3,758,710
|
3,895,534
|