Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
934,394
|
846,920
|
1,104,608
|
924,983
|
1,010,919
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
245
|
208
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
934,148
|
846,712
|
1,104,608
|
924,983
|
1,010,919
|
Giá vốn hàng bán
|
776,912
|
693,971
|
936,638
|
786,268
|
847,189
|
Lợi nhuận gộp
|
157,237
|
152,741
|
167,970
|
138,715
|
163,730
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
24,452
|
24,745
|
16,184
|
26,132
|
23,859
|
Chi phí tài chính
|
18,897
|
9,492
|
22,370
|
13,908
|
15,070
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6,506
|
5,055
|
5,776
|
7,548
|
8,375
|
Chi phí bán hàng
|
38,772
|
40,166
|
38,121
|
37,199
|
34,598
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
45,254
|
39,136
|
36,795
|
28,646
|
38,780
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
78,766
|
88,692
|
86,869
|
85,094
|
99,142
|
Thu nhập khác
|
116
|
2,734
|
15,361
|
-176
|
278
|
Chi phí khác
|
173
|
203
|
60
|
6,590
|
1,329
|
Lợi nhuận khác
|
-57
|
2,531
|
15,301
|
-6,767
|
-1,051
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
78,709
|
91,223
|
102,169
|
78,327
|
98,091
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16,088
|
17,913
|
20,672
|
15,711
|
19,530
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
1,011
|
|
965
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
16,088
|
18,924
|
20,672
|
16,676
|
19,530
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
62,621
|
72,299
|
81,497
|
61,651
|
78,561
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
452
|
869
|
407
|
729
|
256
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
62,169
|
71,430
|
81,090
|
60,922
|
78,305
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|