単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 934,394 846,920 1,104,608 924,983 1,010,919
Các khoản giảm trừ doanh thu 245 208
Doanh thu thuần 934,148 846,712 1,104,608 924,983 1,010,919
Giá vốn hàng bán 776,912 693,971 936,638 786,268 847,189
Lợi nhuận gộp 157,237 152,741 167,970 138,715 163,730
Doanh thu hoạt động tài chính 24,452 24,745 16,184 26,132 23,859
Chi phí tài chính 18,897 9,492 22,370 13,908 15,070
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,506 5,055 5,776 7,548 8,375
Chi phí bán hàng 38,772 40,166 38,121 37,199 34,598
Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,254 39,136 36,795 28,646 38,780
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 78,766 88,692 86,869 85,094 99,142
Thu nhập khác 116 2,734 15,361 -176 278
Chi phí khác 173 203 60 6,590 1,329
Lợi nhuận khác -57 2,531 15,301 -6,767 -1,051
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 78,709 91,223 102,169 78,327 98,091
Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,088 17,913 20,672 15,711 19,530
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 1,011 965
Chi phí thuế TNDN 16,088 18,924 20,672 16,676 19,530
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 62,621 72,299 81,497 61,651 78,561
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 452 869 407 729 256
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 62,169 71,430 81,090 60,922 78,305
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)