単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,104,608 924,983 1,010,919 872,993 902,367
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,104,608 924,983 1,010,919 872,993 902,367
Giá vốn hàng bán 936,638 786,268 847,189 712,564 769,952
Lợi nhuận gộp 167,970 138,715 163,730 160,429 132,415
Doanh thu hoạt động tài chính 16,184 26,132 23,859 26,538 27,666
Chi phí tài chính 22,370 13,908 15,070 19,524 14,021
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,776 7,548 8,375 12,492 10,794
Chi phí bán hàng 38,121 37,199 34,598 34,994 32,941
Chi phí quản lý doanh nghiệp 36,795 28,646 38,780 30,102 33,271
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 86,869 85,094 99,142 102,346 79,754
Thu nhập khác 15,361 -176 278 195 155
Chi phí khác 60 6,590 1,329 54 68
Lợi nhuận khác 15,301 -6,767 -1,051 141 87
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -93
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 102,169 78,327 98,091 102,487 79,841
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,672 15,711 19,530 17,001 15,912
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 965 3,512 -99
Chi phí thuế TNDN 20,672 16,676 19,530 20,512 15,813
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 81,497 61,651 78,561 81,974 64,028
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 407 729 256 548 716
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 81,090 60,922 78,305 81,426 63,312
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)