TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,783,901
|
2,351,260
|
2,166,736
|
2,130,754
|
2,690,037
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
287,922
|
270,469
|
422,225
|
434,896
|
563,280
|
1. Tiền
|
72,922
|
63,969
|
179,725
|
49,156
|
111,027
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
215,000
|
206,500
|
242,500
|
385,740
|
452,253
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
267,127
|
286,180
|
203,607
|
312,811
|
533,141
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
199,512
|
287,857
|
254,730
|
329,026
|
555,647
|
1. Phải thu khách hàng
|
283,649
|
373,421
|
345,357
|
377,596
|
548,901
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,806
|
6,646
|
7,596
|
6,658
|
72,200
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,585
|
11,908
|
9,254
|
15,893
|
10,150
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-99,378
|
-105,968
|
-109,327
|
-71,121
|
-75,604
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,006,920
|
1,463,732
|
1,255,053
|
1,027,930
|
1,002,737
|
1. Hàng tồn kho
|
1,031,105
|
1,489,389
|
1,282,712
|
1,052,584
|
1,031,388
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-24,185
|
-25,657
|
-27,659
|
-24,654
|
-28,650
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22,419
|
43,022
|
31,120
|
26,091
|
35,231
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,844
|
11,193
|
5,634
|
3,294
|
4,292
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15,575
|
28,922
|
25,486
|
22,797
|
30,939
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
2,907
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,192,522
|
1,255,131
|
1,310,331
|
1,148,610
|
1,205,497
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
179
|
229
|
2,705
|
440
|
361
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
179
|
229
|
2,705
|
440
|
361
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
986,314
|
927,717
|
1,037,018
|
960,921
|
1,024,775
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
660,766
|
644,912
|
736,557
|
755,577
|
845,462
|
- Nguyên giá
|
1,436,343
|
1,572,790
|
1,762,320
|
1,910,396
|
2,119,462
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-775,577
|
-927,877
|
-1,025,764
|
-1,154,820
|
-1,274,000
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
142,248
|
101,376
|
121,041
|
24,909
|
0
|
- Nguyên giá
|
211,502
|
127,456
|
155,637
|
45,545
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69,253
|
-26,080
|
-34,596
|
-20,636
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
183,299
|
181,429
|
179,420
|
180,436
|
179,313
|
- Nguyên giá
|
215,965
|
216,682
|
216,892
|
220,064
|
221,295
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32,666
|
-35,253
|
-37,472
|
-39,629
|
-41,981
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2,593
|
2,523
|
2,453
|
2,383
|
2,313
|
- Nguyên giá
|
2,808
|
2,808
|
2,808
|
2,808
|
2,808
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-215
|
-285
|
-355
|
-424
|
-494
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
77,681
|
86,355
|
85,704
|
4,803
|
4,805
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
68,829
|
74,557
|
80,907
|
8,335
|
8,335
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
5,827
|
5,827
|
4,944
|
4,944
|
4,944
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-428
|
-741
|
-146
|
-8,475
|
-8,474
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
113,143
|
100,320
|
134,944
|
139,080
|
107,294
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
96,626
|
91,194
|
125,132
|
124,580
|
94,769
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
16,517
|
9,126
|
9,812
|
14,500
|
12,525
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,976,423
|
3,606,391
|
3,477,067
|
3,279,364
|
3,895,534
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,337,688
|
1,897,856
|
1,498,209
|
1,269,228
|
1,623,795
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,256,933
|
1,757,418
|
1,311,886
|
1,173,415
|
1,518,279
|
1. Vay và nợ ngắn
|
705,518
|
909,848
|
818,422
|
632,445
|
711,645
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
259,667
|
553,869
|
176,425
|
265,311
|
478,546
|
4. Người mua trả tiền trước
|
39,813
|
68,997
|
59,208
|
46,790
|
48,647
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,930
|
5,054
|
14,374
|
18,286
|
18,926
|
6. Phải trả người lao động
|
136,936
|
108,194
|
149,648
|
80,196
|
119,771
|
7. Chi phí phải trả
|
8,617
|
5,517
|
6,377
|
6,830
|
10,814
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
16,841
|
21,081
|
20,632
|
22,187
|
24,705
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
80,755
|
140,438
|
186,324
|
95,813
|
105,515
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
17,950
|
18,752
|
17,953
|
17,974
|
16,735
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
37,597
|
93,227
|
140,900
|
48,044
|
59,608
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
2,499
|
2,499
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
25,208
|
28,459
|
27,470
|
27,296
|
26,673
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,638,735
|
1,708,535
|
1,978,857
|
2,010,137
|
2,271,740
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,638,735
|
1,708,535
|
1,978,857
|
2,010,137
|
2,271,740
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
620,683
|
713,608
|
820,471
|
926,977
|
1,019,555
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
22,720
|
22,720
|
22,720
|
22,720
|
22,720
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-5,940
|
-5,940
|
-5,940
|
-5,940
|
-5,940
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
396,291
|
427,709
|
342,677
|
293,004
|
227,483
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
66,847
|
75,226
|
75,376
|
75,583
|
75,808
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
529,710
|
466,390
|
713,995
|
687,690
|
921,481
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
84,611
|
84,858
|
66,800
|
101,369
|
105,225
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
8,422
|
8,821
|
9,558
|
10,103
|
10,634
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,976,423
|
3,606,391
|
3,477,067
|
3,279,364
|
3,895,534
|