I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
343,255
|
178,499
|
350,305
|
188,819
|
350,428
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
133,943
|
131,094
|
122,371
|
142,518
|
112,439
|
- Khấu hao TSCĐ
|
119,145
|
118,972
|
125,756
|
128,730
|
121,704
|
- Các khoản dự phòng
|
9,325
|
11,626
|
3,776
|
-8,378
|
7,855
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
4,662
|
11,755
|
-6,362
|
2,361
|
-3,444
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-26,932
|
-30,483
|
-31,839
|
-18,045
|
-38,561
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
27,743
|
19,225
|
31,040
|
37,849
|
24,884
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
477,198
|
309,594
|
472,675
|
331,337
|
462,867
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
52,897
|
-112,648
|
32,541
|
-52,576
|
-233,381
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-114,698
|
-459,151
|
206,677
|
230,128
|
21,196
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
79,300
|
266,833
|
-318,415
|
3,292
|
245,066
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,968
|
1,082
|
-28,379
|
2,892
|
1,708
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-28,472
|
-19,125
|
-30,344
|
-37,771
|
-24,106
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-71,087
|
-33,456
|
-54,841
|
-53,433
|
-69,866
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
32
|
1,203
|
1,211
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12,480
|
-43,434
|
-29,522
|
-9,918
|
-11,874
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
386,658
|
-89,102
|
251,602
|
413,953
|
391,611
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,751
|
-117,041
|
-149,018
|
-41,951
|
-237,180
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,622
|
257
|
3,162
|
1,158
|
81,562
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-75,880
|
-27,759
|
-429,142
|
-224,311
|
-218,715
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
30,520
|
4,657
|
517,927
|
115,107
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
984
|
56,727
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21,707
|
22,951
|
25,403
|
30,866
|
22,380
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33,782
|
-116,934
|
-30,684
|
-62,406
|
-351,953
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,547,140
|
2,959,455
|
3,384,474
|
2,225,876
|
2,111,921
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,751,258
|
-2,709,075
|
-3,430,335
|
-2,419,648
|
-2,019,922
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-56,577
|
-30,452
|
-22,460
|
-87,134
|
-3,094
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-29,388
|
-31,321
|
-373
|
-57,887
|
-737
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-290,083
|
188,608
|
-68,694
|
-338,793
|
88,168
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
62,794
|
-17,429
|
152,224
|
12,754
|
127,826
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
225,134
|
287,922
|
270,469
|
422,225
|
434,896
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5
|
-25
|
-468
|
-83
|
558
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
287,922
|
270,469
|
422,225
|
434,896
|
563,280
|