Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,470,466
|
3,537,498
|
4,340,750
|
3,327,935
|
3,810,904
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
749
|
2,082
|
3,360
|
3,111
|
453
|
Doanh thu thuần
|
3,469,717
|
3,535,416
|
4,337,389
|
3,324,825
|
3,810,451
|
Giá vốn hàng bán
|
2,849,534
|
3,021,914
|
3,627,139
|
2,826,140
|
3,193,788
|
Lợi nhuận gộp
|
620,183
|
513,502
|
710,250
|
498,685
|
616,663
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
47,765
|
60,613
|
105,954
|
82,089
|
91,514
|
Chi phí tài chính
|
48,057
|
51,347
|
130,313
|
113,367
|
64,667
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27,743
|
19,225
|
31,040
|
37,849
|
24,884
|
Chi phí bán hàng
|
143,976
|
184,397
|
177,758
|
146,908
|
154,258
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
141,948
|
169,902
|
169,804
|
136,936
|
149,831
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
340,169
|
175,692
|
346,322
|
184,550
|
339,420
|
Thu nhập khác
|
3,243
|
3,267
|
4,628
|
5,004
|
18,035
|
Chi phí khác
|
157
|
460
|
645
|
734
|
7,027
|
Lợi nhuận khác
|
3,086
|
2,807
|
3,983
|
4,270
|
11,008
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
6,202
|
7,223
|
7,993
|
987
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
343,255
|
178,499
|
350,305
|
188,819
|
350,428
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
68,091
|
27,449
|
69,921
|
57,204
|
70,384
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,064
|
7,391
|
-686
|
-2,189
|
1,976
|
Chi phí thuế TNDN
|
67,027
|
34,841
|
69,235
|
55,015
|
72,359
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
276,228
|
143,659
|
281,069
|
133,804
|
278,069
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
985
|
1,141
|
1,725
|
1,897
|
2,005
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
275,243
|
142,517
|
279,345
|
131,907
|
276,064
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|