|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
102,169
|
78,327
|
98,091
|
102,487
|
79,841
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29,442
|
20,772
|
35,694
|
25,104
|
21,837
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31,968
|
30,879
|
30,692
|
30,167
|
29,288
|
|
- Các khoản dự phòng
|
5,930
|
-7,570
|
4,977
|
-8,183
|
-8,234
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
8,405
|
-5,794
|
-1,304
|
-2,393
|
4,593
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-22,637
|
-4,290
|
-7,047
|
-6,979
|
-14,604
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,776
|
7,548
|
8,375
|
12,492
|
10,794
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
131,611
|
99,100
|
133,785
|
127,591
|
101,677
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-98,849
|
3,287
|
-290,136
|
-2,663
|
25,971
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
139,608
|
-103,781
|
98,833
|
-84,385
|
150,619
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
43,418
|
116,626
|
-158,440
|
47,541
|
-143,459
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
400
|
1,342
|
431
|
-4,263
|
-461
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,562
|
-7,124
|
-8,161
|
-11,935
|
-10,568
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17,482
|
-20,322
|
-16,888
|
-19,248
|
-16,511
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3,938
|
-2,661
|
-7,450
|
-1,306
|
-5,252
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
189,205
|
86,467
|
-248,025
|
51,332
|
102,016
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-124,225
|
-75,254
|
-15,502
|
-19,820
|
-16,159
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
79,735
|
475
|
934
|
0
|
121
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-120,195
|
|
-2,000
|
-130,076
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
162,583
|
127,749
|
-480
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-226
|
226
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
9,075
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,452
|
2,424
|
8,595
|
6,778
|
9,380
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-157,459
|
-72,129
|
154,611
|
-15,369
|
1,937
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
491,076
|
304,402
|
822,932
|
489,949
|
601,513
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-432,755
|
-284,799
|
-555,876
|
-533,418
|
-695,236
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
-898
|
-2,695
|
-2,695
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-737
|
|
-51,485
|
-24
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
58,320
|
18,866
|
266,158
|
-97,649
|
-96,442
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
90,067
|
33,204
|
172,744
|
-61,686
|
7,511
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
441,613
|
529,518
|
563,280
|
736,654
|
677,126
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2,162
|
558
|
630
|
2,157
|
-1,690
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
529,518
|
563,280
|
736,654
|
677,126
|
682,947
|