I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
78,709
|
91,223
|
102,169
|
78,327
|
98,091
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
43,550
|
16,183
|
29,442
|
20,772
|
35,694
|
- Khấu hao TSCĐ
|
30,016
|
28,841
|
31,968
|
30,879
|
30,692
|
- Các khoản dự phòng
|
8,911
|
584
|
5,930
|
-7,570
|
4,977
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
7,050
|
-13,105
|
8,405
|
-5,794
|
-1,304
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,933
|
-5,193
|
-22,637
|
-4,290
|
-7,047
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,506
|
5,055
|
5,776
|
7,548
|
8,375
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
122,259
|
107,406
|
131,611
|
99,100
|
133,785
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-62,449
|
-75,370
|
-98,849
|
3,287
|
-290,136
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
127,181
|
-141,812
|
139,608
|
-103,781
|
98,833
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-62,956
|
150,471
|
43,418
|
116,626
|
-158,440
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-707
|
673
|
400
|
1,342
|
431
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,297
|
-5,122
|
-5,562
|
-7,124
|
-8,161
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,586
|
-20,476
|
-17,482
|
-20,322
|
-16,888
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,159
|
-1,115
|
-3,938
|
-2,661
|
-7,450
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
101,285
|
14,655
|
189,205
|
86,467
|
-248,025
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,360
|
-33,341
|
-124,225
|
-75,254
|
-15,502
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
30
|
1,322
|
79,735
|
475
|
934
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-49,260
|
-49,260
|
-120,195
|
|
-2,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
162,583
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-226
|
226
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,903
|
3,600
|
7,452
|
2,424
|
8,595
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-44,687
|
-77,679
|
-157,459
|
-72,129
|
154,611
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
665,425
|
651,018
|
491,076
|
304,402
|
822,932
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-723,925
|
-578,443
|
-432,755
|
-284,799
|
-555,876
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3,094
|
|
|
|
-898
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-737
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-61,594
|
72,575
|
58,320
|
18,866
|
266,158
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,996
|
9,551
|
90,067
|
33,204
|
172,744
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
434,896
|
429,900
|
441,613
|
529,518
|
563,280
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
2,162
|
-2,162
|
558
|
630
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
429,900
|
441,613
|
529,518
|
563,280
|
736,654
|