単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 78,709 91,223 102,169 78,327 98,091
2. Điều chỉnh cho các khoản 43,550 16,183 29,442 20,772 35,694
- Khấu hao TSCĐ 30,016 28,841 31,968 30,879 30,692
- Các khoản dự phòng 8,911 584 5,930 -7,570 4,977
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 7,050 -13,105 8,405 -5,794 -1,304
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8,933 -5,193 -22,637 -4,290 -7,047
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 6,506 5,055 5,776 7,548 8,375
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 122,259 107,406 131,611 99,100 133,785
- Tăng, giảm các khoản phải thu -62,449 -75,370 -98,849 3,287 -290,136
- Tăng, giảm hàng tồn kho 127,181 -141,812 139,608 -103,781 98,833
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -62,956 150,471 43,418 116,626 -158,440
- Tăng giảm chi phí trả trước -707 673 400 1,342 431
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,297 -5,122 -5,562 -7,124 -8,161
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11,586 -20,476 -17,482 -20,322 -16,888
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,159 -1,115 -3,938 -2,661 -7,450
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 101,285 14,655 189,205 86,467 -248,025
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,360 -33,341 -124,225 -75,254 -15,502
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 30 1,322 79,735 475 934
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -49,260 -49,260 -120,195 -2,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 162,583
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -226 226
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8,903 3,600 7,452 2,424 8,595
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -44,687 -77,679 -157,459 -72,129 154,611
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 665,425 651,018 491,076 304,402 822,932
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -723,925 -578,443 -432,755 -284,799 -555,876
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3,094 -898
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -737
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -61,594 72,575 58,320 18,866 266,158
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4,996 9,551 90,067 33,204 172,744
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 434,896 429,900 441,613 529,518 563,280
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 2,162 -2,162 558 630
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 429,900 441,613 529,518 563,280 736,654