I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
52,008
|
64,935
|
68,444
|
72,382
|
71,773
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-7,820
|
-10,672
|
-17,988
|
-19,945
|
-21,178
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,490
|
-3,795
|
-4,160
|
-5,600
|
-5,302
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
-13
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,281
|
-2,591
|
-4,445
|
-6,362
|
-7,318
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,231
|
7,979
|
6,798
|
7,240
|
9,862
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13,476
|
-16,194
|
-15,223
|
-10,993
|
-9,209
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,172
|
39,662
|
33,425
|
36,709
|
38,628
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-83
|
|
0
|
|
-461
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-33,000
|
-46,550
|
-84,880
|
-34,000
|
-73,561
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
22,000
|
41,000
|
80,995
|
30,435
|
55,580
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
737
|
915
|
1,954
|
2,294
|
3,147
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,346
|
-4,636
|
-1,931
|
-1,271
|
-15,295
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
1,886
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
-1,886
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-24,314
|
-34,461
|
-36,106
|
-29,848
|
-20,589
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24,314
|
-34,461
|
-36,106
|
-29,848
|
-20,589
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,488
|
565
|
-4,612
|
5,590
|
2,745
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8,108
|
5,620
|
6,186
|
1,574
|
7,163
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,620
|
6,186
|
1,574
|
7,163
|
9,908
|