単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 52,505 64,118 73,447 72,495 66,879
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 52,505 64,118 73,447 72,495 66,879
Giá vốn hàng bán 21,103 24,360 30,068 28,130 24,885
Lợi nhuận gộp 31,402 39,758 43,379 44,365 41,994
Doanh thu hoạt động tài chính 1,000 1,305 1,783 3,055 2,802
Chi phí tài chính 0 0 0 13
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 13
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,559 4,090 5,007 4,799 4,384
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 28,843 36,973 40,155 42,608 40,412
Thu nhập khác 0 145 210 352 147
Chi phí khác 0 0 0 0
Lợi nhuận khác 0 145 210 352 147
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,843 37,118 40,365 42,960 40,558
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,131 3,905 4,298 8,683 8,190
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,131 3,905 4,298 8,683 8,190
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 27,712 33,213 36,067 34,278 32,368
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 27,712 33,213 36,067 34,278 32,368
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)