Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
187,207
|
106,377
|
144,618
|
100,016
|
99,918
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
187,207
|
106,377
|
144,618
|
100,016
|
99,918
|
Giá vốn hàng bán
|
108,099
|
58,499
|
62,870
|
49,433
|
52,211
|
Lợi nhuận gộp
|
79,109
|
47,879
|
81,749
|
50,583
|
47,706
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,097
|
18,322
|
4,534
|
108,295
|
25,935
|
Chi phí tài chính
|
29,189
|
1,278
|
18,183
|
6,190
|
14,709
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,049
|
1,193
|
2,152
|
1,512
|
6,404
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,814
|
3,098
|
4,085
|
4,247
|
2,933
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
49,203
|
61,825
|
64,014
|
148,441
|
56,000
|
Thu nhập khác
|
67
|
67
|
67
|
67
|
67
|
Chi phí khác
|
|
1
|
198
|
425
|
10
|
Lợi nhuận khác
|
67
|
66
|
-131
|
-358
|
57
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
49,270
|
61,891
|
63,883
|
148,083
|
56,057
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,882
|
4,531
|
6,293
|
4,318
|
3,440
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,882
|
4,531
|
6,293
|
4,318
|
3,440
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
44,388
|
57,360
|
57,590
|
143,765
|
52,617
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
44,388
|
57,360
|
57,590
|
143,765
|
52,617
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|