単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 106,377 144,618 100,016 99,918 63,954
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 106,377 144,618 100,016 99,918 63,954
Giá vốn hàng bán 58,499 62,870 49,433 52,211 51,664
Lợi nhuận gộp 47,879 81,749 50,583 47,706 12,290
Doanh thu hoạt động tài chính 18,322 4,534 108,295 25,935 9,839
Chi phí tài chính 1,278 18,183 6,190 14,709 15,757
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,193 2,152 1,512 6,404 11,182
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,098 4,085 4,247 2,933 3,643
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 61,825 64,014 148,441 56,000 2,729
Thu nhập khác 67 67 67 67 94
Chi phí khác 1 198 425 10 27
Lợi nhuận khác 66 -131 -358 57 67
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 61,891 63,883 148,083 56,057 2,796
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,531 6,293 4,318 3,440 -346
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,531 6,293 4,318 3,440 -346
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 57,360 57,590 143,765 52,617 3,142
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 57,360 57,590 143,765 52,617 3,142
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)