単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 191,743 106,203 187,207 106,377 144,618
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 191,743 106,203 187,207 106,377 144,618
Giá vốn hàng bán 121,890 57,324 108,099 58,499 62,870
Lợi nhuận gộp 69,853 48,880 79,109 47,879 81,749
Doanh thu hoạt động tài chính 8,096 1,981 2,097 18,322 4,534
Chi phí tài chính 26,233 4,859 29,189 1,278 18,183
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,452 3,932 2,049 1,193 2,152
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,141 4,198 2,814 3,098 4,085
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 47,575 41,804 49,203 61,825 64,014
Thu nhập khác 197 67 67 67 67
Chi phí khác 0 1 1 198
Lợi nhuận khác 197 66 67 66 -131
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 47,772 41,870 49,270 61,891 63,883
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,278 4,353 4,882 4,531 6,293
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 4,278 4,353 4,882 4,531 6,293
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 43,494 37,517 44,388 57,360 57,590
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 43,494 37,517 44,388 57,360 57,590
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)