Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
191,743
|
106,203
|
187,207
|
106,377
|
144,618
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
191,743
|
106,203
|
187,207
|
106,377
|
144,618
|
Giá vốn hàng bán
|
121,890
|
57,324
|
108,099
|
58,499
|
62,870
|
Lợi nhuận gộp
|
69,853
|
48,880
|
79,109
|
47,879
|
81,749
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
8,096
|
1,981
|
2,097
|
18,322
|
4,534
|
Chi phí tài chính
|
26,233
|
4,859
|
29,189
|
1,278
|
18,183
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,452
|
3,932
|
2,049
|
1,193
|
2,152
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,141
|
4,198
|
2,814
|
3,098
|
4,085
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
47,575
|
41,804
|
49,203
|
61,825
|
64,014
|
Thu nhập khác
|
197
|
67
|
67
|
67
|
67
|
Chi phí khác
|
0
|
1
|
|
1
|
198
|
Lợi nhuận khác
|
197
|
66
|
67
|
66
|
-131
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
47,772
|
41,870
|
49,270
|
61,891
|
63,883
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,278
|
4,353
|
4,882
|
4,531
|
6,293
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,278
|
4,353
|
4,882
|
4,531
|
6,293
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
43,494
|
37,517
|
44,388
|
57,360
|
57,590
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
43,494
|
37,517
|
44,388
|
57,360
|
57,590
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|