単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 187,207 106,377 144,618 100,016 99,918
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 187,207 106,377 144,618 100,016 99,918
Giá vốn hàng bán 108,099 58,499 62,870 49,433 52,211
Lợi nhuận gộp 79,109 47,879 81,749 50,583 47,706
Doanh thu hoạt động tài chính 2,097 18,322 4,534 108,295 25,935
Chi phí tài chính 29,189 1,278 18,183 6,190 14,709
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,049 1,193 2,152 1,512 6,404
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,814 3,098 4,085 4,247 2,933
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 49,203 61,825 64,014 148,441 56,000
Thu nhập khác 67 67 67 67 67
Chi phí khác 1 198 425 10
Lợi nhuận khác 67 66 -131 -358 57
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 49,270 61,891 63,883 148,083 56,057
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,882 4,531 6,293 4,318 3,440
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,882 4,531 6,293 4,318 3,440
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 44,388 57,360 57,590 143,765 52,617
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 44,388 57,360 57,590 143,765 52,617
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)