I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
47,772
|
41,870
|
49,270
|
61,891
|
225,306
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
55,636
|
38,481
|
63,181
|
19,401
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
39,206
|
36,530
|
36,529
|
36,530
|
141,635
|
- Các khoản dự phòng
|
19,074
|
0
|
18,156
|
|
26,216
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
8,544
|
|
9,168
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8,096
|
-1,981
|
-2,097
|
-18,322
|
-26,933
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,452
|
3,932
|
2,049
|
1,193
|
9,326
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
103,409
|
80,352
|
112,450
|
81,292
|
384,717
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-30,806
|
-11,171
|
22,478
|
85,370
|
255,594
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
58,452
|
-83,524
|
41,513
|
-1,746
|
-75,197
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
47,975
|
-6,354
|
-66,538
|
64,694
|
-5,307
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-381
|
783
|
519
|
572
|
2,290
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,482
|
-5,074
|
944
|
-4,186
|
-9,550
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,317
|
-4,278
|
-4,353
|
-5,721
|
-18,883
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-170
|
-9,554
|
-417
|
-251
|
-10,691
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
170,679
|
-38,820
|
106,596
|
220,025
|
522,973
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-66,272
|
-38,059
|
-26,142
|
-128,551
|
-242,775
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,000
|
0
|
|
-90,000
|
-116,900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
40,000
|
-10,000
|
10,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-44,888
|
-9,339
|
-64,544
|
-22,188
|
-300,094
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,478
|
4,148
|
1,681
|
18,681
|
27,550
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-110,682
|
-3,250
|
-99,005
|
-212,059
|
-632,219
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
299,846
|
|
|
299,846
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21,704
|
301,173
|
29,405
|
93,557
|
480,986
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-46,867
|
-157,025
|
-53,490
|
-129,661
|
-377,666
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-140,000
|
|
-140,000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-25,163
|
443,994
|
-164,085
|
-36,104
|
263,166
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
34,834
|
401,925
|
-156,493
|
-28,138
|
153,920
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
75,175
|
110,009
|
511,934
|
355,441
|
110,009
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
110,009
|
511,934
|
355,441
|
327,303
|
263,929
|