I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
26,325
|
26,578
|
26,845
|
29,395
|
25,738
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2,389
|
-1,923
|
-2,037
|
-7,191
|
-3,708
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,287
|
-2,972
|
-3,082
|
-6,602
|
-7,423
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,640
|
0
|
0
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-2,185
|
-2,332
|
-3,013
|
-2,083
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
502
|
68
|
92
|
1,151
|
1,057
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11,347
|
-12,478
|
-9,765
|
-13,416
|
-12,240
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,164
|
7,087
|
9,721
|
323
|
1,341
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-25,000
|
-55,000
|
-55,000
|
-55,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
25,000
|
55,000
|
55,000
|
55,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
25,000
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,519
|
3,037
|
811
|
3,474
|
7,134
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
29,519
|
3,037
|
811
|
3,474
|
7,134
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,710
|
-5,134
|
-5,055
|
-3,421
|
-4,563
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,710
|
-5,134
|
-5,055
|
-3,421
|
-4,563
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
35,973
|
4,990
|
5,477
|
376
|
3,913
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29,426
|
65,399
|
70,388
|
75,866
|
76,243
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-1
|
1
|
1
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
65,399
|
70,388
|
75,866
|
76,243
|
80,157
|