I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
4,752
|
7,823
|
5,339
|
7,988
|
4,506
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-735
|
-335
|
-2,221
|
-651
|
-4,225
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,609
|
-3,051
|
-695
|
-2,637
|
-1,146
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-212
|
-526
|
-240
|
-264
|
-139
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,951
|
347
|
299
|
4,036
|
1,954
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,745
|
-521
|
-4,228
|
-1,403
|
-6,974
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,499
|
3,737
|
-1,745
|
7,069
|
-6,024
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-55,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
55,000
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,068
|
-8
|
65
|
8
|
3,889
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7,068
|
-8
|
55,065
|
-54,992
|
3,889
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,563
|
|
|
|
-4,561
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,563
|
|
|
|
-4,561
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,994
|
3,729
|
53,320
|
-47,923
|
-6,696
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,102
|
23,107
|
26,836
|
80,157
|
32,235
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
1
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,107
|
26,836
|
80,157
|
32,235
|
25,539
|