単位: 1.000.000đ
  Q1 2010 Q2 2010 Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10,951 25,703 32,161 17,882 10,398
2. Điều chỉnh cho các khoản 213 271 291 551 966
- Khấu hao TSCĐ 179 269 278 473 656
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 0 0
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 34 2 13 79 311
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 11,165 25,974 32,452 18,433 11,365
- Tăng, giảm các khoản phải thu -10,710 -51,318 22,744 -58,364 -14,217
- Tăng, giảm hàng tồn kho -13,960 16,843 -4,469 5,498 22,696
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -15,177 20,358 -9,776 41,182 7,254
- Tăng giảm chi phí trả trước -616 325 -102 -664 -70
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -34 -2 -13 -79 -311
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,810 -1,000 -8,050 7,896 -284
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 36 -36
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,180 -31 0 119 -2,732
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -34,323 11,149 32,822 13,985 23,702
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,530 -10,174 -4,117 -29,187 -3,220
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 176 -176 0 2,052
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -11,850
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -23,700 -47,903
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,354 -10,349 -4,117 -62,684 -51,123
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 38,647 0 0 1,816
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 3,782 29,957 50,797
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,583 0 0 -3,400 -16,019
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 34,064 0 3,782 28,373 34,779
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1,613 800 32,487 -20,327 7,357
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,063 7,450 8,250 40,737 20,411
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,450 8,250 40,737 20,411 27,768