単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 88,752 85,044 88,114 87,666 91,243
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,102 23,107 26,836 80,157 32,235
1. Tiền 22,102 18,107 21,836 75,157 32,235
2. Các khoản tương đương tiền 5,000 5,000 5,000 5,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,540 58,189 59,061 5,117 56,441
1. Phải thu khách hàng 200 716 657 669 1,010
2. Trả trước cho người bán 440 440 440 563 348
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 58,900 2,033 57,963 3,885 55,082
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2,072 1,962 2,157 2,352 2,541
1. Hàng tồn kho 3,767 3,962 4,522 4,711
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,805 -1,805 -2,170 -2,170
V. Tài sản ngắn hạn khác 38 1,786 60 39 26
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38 56 60 39 26
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 1,729 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 33,907 33,039 32,174 31,309 30,873
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 31,896 31,260 30,626 29,993 29,359
1. Tài sản cố định hữu hình 31,896 31,260 30,626 29,993 29,359
- Nguyên giá 82,523 82,523 82,523 82,523 82,523
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,626 -51,262 -51,896 -52,530 -53,163
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,010 1,779 1,547 1,316 1,514
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,010 1,779 1,547 1,316 1,514
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 122,659 118,083 120,288 118,975 122,117
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,436 4,525 6,040 3,949 6,775
I. Nợ ngắn hạn 5,436 4,525 6,040 3,587 6,413
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 5 15 13 14 11
4. Người mua trả tiền trước 16 0 16 48 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,700 1,454 1,825 1,201 3,487
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 128 165 154 143 143
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,560 1,469 1,393 1,169 1,174
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 362 362
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 362 362
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 117,223 113,557 114,248 115,026 115,341
I. Vốn chủ sở hữu 117,223 113,557 114,248 115,026 115,341
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 57,029 57,029 57,029 57,029 57,029
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 34,600 36,918 36,918 36,918 36,918
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,593 19,610 20,300 21,078 21,393
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,028 1,423 1,372 1,012 269
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 122,659 118,083 120,288 118,975 122,117