単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 87,294 88,752 85,044 88,114 87,666
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 76,243 27,102 23,107 26,836 80,157
1. Tiền 71,243 22,102 18,107 21,836 75,157
2. Các khoản tương đương tiền 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,526 59,540 58,189 59,061 5,117
1. Phải thu khách hàng 0 200 716 657 669
2. Trả trước cho người bán 440 440 440 440 563
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,085 58,900 2,033 57,963 3,885
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2,530 2,072 1,962 2,157 2,352
1. Hàng tồn kho 2,530 3,767 3,962 4,522
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -1,805 -1,805 -2,170
V. Tài sản ngắn hạn khác 996 38 1,786 60 39
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 108 38 56 60 39
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 888 0 1,729 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 34,776 33,907 33,039 32,174 31,309
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 32,534 31,896 31,260 30,626 29,993
1. Tài sản cố định hữu hình 32,534 31,896 31,260 30,626 29,993
- Nguyên giá 82,523 82,523 82,523 82,523 82,523
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,989 -50,626 -51,262 -51,896 -52,530
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,242 2,010 1,779 1,547 1,316
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,242 2,010 1,779 1,547 1,316
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 122,070 122,659 118,083 120,288 118,975
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5,409 5,436 4,525 6,040 3,949
I. Nợ ngắn hạn 5,409 5,436 4,525 6,040 3,587
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 11 5 15 13 14
4. Người mua trả tiền trước 0 16 0 16 48
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,157 2,700 1,454 1,825 1,201
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 40 128 165 154 143
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,572 1,560 1,469 1,393 1,169
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 362
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 362
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 116,661 117,223 113,557 114,248 115,026
I. Vốn chủ sở hữu 116,661 117,223 113,557 114,248 115,026
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 57,029 57,029 57,029 57,029 57,029
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 34,600 34,600 36,918 36,918 36,918
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,031 25,593 19,610 20,300 21,078
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,628 1,028 1,423 1,372 1,012
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 122,070 122,659 118,083 120,288 118,975