|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
88,114
|
87,666
|
91,243
|
93,470
|
95,989
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,836
|
80,157
|
32,235
|
25,539
|
28,789
|
|
1. Tiền
|
21,836
|
75,157
|
32,235
|
20,539
|
23,789
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000
|
5,000
|
0
|
5,000
|
5,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
59,061
|
5,117
|
56,441
|
62,219
|
62,665
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
657
|
669
|
1,010
|
1,005
|
505
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
440
|
563
|
348
|
4,190
|
4,173
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
57,963
|
3,885
|
55,082
|
57,024
|
57,987
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,157
|
2,352
|
2,541
|
3,170
|
3,984
|
|
1. Hàng tồn kho
|
3,962
|
4,522
|
4,711
|
6,546
|
8,409
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,805
|
-2,170
|
-2,170
|
-3,376
|
-4,426
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
60
|
39
|
26
|
2,543
|
551
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
60
|
39
|
26
|
41
|
40
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
2,503
|
511
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32,174
|
31,309
|
30,873
|
26,776
|
25,988
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
30,626
|
29,993
|
29,359
|
25,537
|
25,016
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30,626
|
29,993
|
29,359
|
25,537
|
25,016
|
|
- Nguyên giá
|
82,523
|
82,523
|
82,523
|
73,825
|
73,825
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-51,896
|
-52,530
|
-53,163
|
-48,288
|
-48,809
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,547
|
1,316
|
1,514
|
1,239
|
972
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,547
|
1,316
|
1,514
|
1,239
|
972
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
120,288
|
118,975
|
122,117
|
120,246
|
121,977
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,040
|
3,949
|
6,775
|
4,577
|
5,153
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,040
|
3,587
|
6,413
|
4,215
|
4,791
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
13
|
14
|
11
|
174
|
10
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
16
|
48
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,825
|
1,201
|
3,487
|
2,290
|
1,525
|
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chi phí phải trả
|
154
|
143
|
143
|
50
|
208
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,393
|
1,169
|
1,174
|
1,116
|
1,114
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
362
|
362
|
362
|
362
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
362
|
362
|
362
|
362
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
114,248
|
115,026
|
115,341
|
115,669
|
116,824
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
114,248
|
115,026
|
115,341
|
115,669
|
116,824
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
57,029
|
57,029
|
57,029
|
57,029
|
57,029
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
36,918
|
36,918
|
36,918
|
38,148
|
38,148
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
20,300
|
21,078
|
21,393
|
20,491
|
21,646
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,372
|
1,012
|
269
|
584
|
523
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
120,288
|
118,975
|
122,117
|
120,246
|
121,977
|