単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4,734 5,711 5,910 6,226 5,342
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 4,734 5,711 5,910 6,226 5,342
Giá vốn hàng bán 4,121 3,985 4,042 3,934 3,529
Lợi nhuận gộp 613 1,726 1,868 2,292 1,812
Doanh thu hoạt động tài chính 1,953 979 1,021 8 1,938
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,810 1,672 1,751 1,745 1,731
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 756 1,033 1,138 555 2,019
Thu nhập khác 2,025 350 320 292 8,463
Chi phí khác 431 452 417 384 3,680
Lợi nhuận khác 1,594 -103 -97 -92 4,784
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,350 931 1,040 462 6,803
Chi phí thuế TNDN hiện hành 526 240 264 145 1,421
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 526 240 264 145 1,421
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,824 691 776 317 5,382
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,824 691 776 317 5,382
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)