|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,711
|
5,910
|
6,226
|
5,342
|
5,514
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
5,711
|
5,910
|
6,226
|
5,342
|
5,514
|
|
Giá vốn hàng bán
|
3,985
|
4,042
|
3,934
|
3,529
|
3,181
|
|
Lợi nhuận gộp
|
1,726
|
1,868
|
2,292
|
1,812
|
2,333
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
979
|
1,021
|
8
|
1,938
|
980
|
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,672
|
1,751
|
1,745
|
1,731
|
1,704
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,033
|
1,138
|
555
|
2,019
|
1,609
|
|
Thu nhập khác
|
350
|
320
|
292
|
8,463
|
431
|
|
Chi phí khác
|
452
|
417
|
384
|
3,680
|
533
|
|
Lợi nhuận khác
|
-103
|
-97
|
-92
|
4,784
|
-101
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
931
|
1,040
|
462
|
6,803
|
1,508
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
240
|
264
|
145
|
1,421
|
353
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
240
|
264
|
145
|
1,421
|
353
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
691
|
776
|
317
|
5,382
|
1,155
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
691
|
776
|
317
|
5,382
|
1,155
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|