単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,880 7,186 4,734 5,711 5,910
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 5,880 7,186 4,734 5,711 5,910
Giá vốn hàng bán 3,270 3,264 4,121 3,985 4,042
Lợi nhuận gộp 2,610 3,922 613 1,726 1,868
Doanh thu hoạt động tài chính 3,655 9 1,953 979 1,021
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 948 1,738 1,810 1,672 1,751
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,316 2,194 756 1,033 1,138
Thu nhập khác 328 262 2,025 350 320
Chi phí khác 387 357 431 452 417
Lợi nhuận khác -59 -95 1,594 -103 -97
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,257 2,099 2,350 931 1,040
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,105 472 526 240 264
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,105 472 526 240 264
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,152 1,627 1,824 691 776
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,152 1,627 1,824 691 776
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)