単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,186 4,734 5,711 5,910 6,226
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 7,186 4,734 5,711 5,910 6,226
Giá vốn hàng bán 3,264 4,121 3,985 4,042 3,934
Lợi nhuận gộp 3,922 613 1,726 1,868 2,292
Doanh thu hoạt động tài chính 9 1,953 979 1,021 8
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,738 1,810 1,672 1,751 1,745
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,194 756 1,033 1,138 555
Thu nhập khác 262 2,025 350 320 292
Chi phí khác 357 431 452 417 384
Lợi nhuận khác -95 1,594 -103 -97 -92
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,099 2,350 931 1,040 462
Chi phí thuế TNDN hiện hành 472 526 240 264 145
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 472 526 240 264 145
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,627 1,824 691 776 317
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,627 1,824 691 776 317
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)