単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,683 22,593 22,998 23,989 23,542
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 22,683 22,593 22,998 23,989 23,542
Giá vốn hàng bán 10,013 6,981 8,418 11,452 15,412
Lợi nhuận gộp 12,670 15,612 14,580 12,536 8,130
Doanh thu hoạt động tài chính 4,168 3,075 3,825 7,260 3,962
Chi phí tài chính 0 1 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,571 5,229 5,659 5,662 6,971
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,266 13,457 12,747 14,134 5,121
Thu nhập khác 1,476 1,552 1,413 3,379 2,957
Chi phí khác 1,708 1,647 1,663 2,051 1,658
Lợi nhuận khác -232 -96 -250 1,328 1,299
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,034 13,361 12,497 15,462 6,420
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,567 2,021 2,719 3,413 1,501
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,567 2,021 2,719 3,413 1,501
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,467 11,340 9,777 12,049 4,919
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,467 11,340 9,777 12,049 4,919
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)