Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22,683
|
22,593
|
22,998
|
23,989
|
23,542
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
22,683
|
22,593
|
22,998
|
23,989
|
23,542
|
Giá vốn hàng bán
|
10,013
|
6,981
|
8,418
|
11,452
|
15,412
|
Lợi nhuận gộp
|
12,670
|
15,612
|
14,580
|
12,536
|
8,130
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,168
|
3,075
|
3,825
|
7,260
|
3,962
|
Chi phí tài chính
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,571
|
5,229
|
5,659
|
5,662
|
6,971
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,266
|
13,457
|
12,747
|
14,134
|
5,121
|
Thu nhập khác
|
1,476
|
1,552
|
1,413
|
3,379
|
2,957
|
Chi phí khác
|
1,708
|
1,647
|
1,663
|
2,051
|
1,658
|
Lợi nhuận khác
|
-232
|
-96
|
-250
|
1,328
|
1,299
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,034
|
13,361
|
12,497
|
15,462
|
6,420
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,567
|
2,021
|
2,719
|
3,413
|
1,501
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,567
|
2,021
|
2,719
|
3,413
|
1,501
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,467
|
11,340
|
9,777
|
12,049
|
4,919
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,467
|
11,340
|
9,777
|
12,049
|
4,919
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|