Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
137,897
|
317,382
|
516,217
|
466,490
|
310,279
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
35
|
125
|
|
Doanh thu thuần
|
137,897
|
317,382
|
516,181
|
466,365
|
310,279
|
Giá vốn hàng bán
|
132,171
|
297,887
|
460,694
|
428,794
|
279,994
|
Lợi nhuận gộp
|
5,727
|
19,495
|
55,487
|
37,571
|
30,286
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,397
|
189
|
816
|
118
|
3,798
|
Chi phí tài chính
|
577
|
5,446
|
21,190
|
17,703
|
5,740
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
577
|
4,533
|
16,951
|
16,036
|
4,461
|
Chi phí bán hàng
|
2,546
|
4,193
|
11,250
|
5,840
|
5,052
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,133
|
5,577
|
6,076
|
9,742
|
6,162
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
868
|
4,468
|
17,787
|
4,404
|
17,130
|
Thu nhập khác
|
0
|
172
|
18
|
0
|
18
|
Chi phí khác
|
1
|
296
|
82
|
52
|
204
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
-124
|
-64
|
-52
|
-186
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
867
|
4,344
|
17,723
|
4,352
|
16,943
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
185
|
746
|
3,955
|
2,718
|
2,757
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
185
|
746
|
3,955
|
2,718
|
2,757
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
681
|
3,599
|
13,768
|
1,635
|
14,187
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
681
|
3,599
|
13,768
|
1,635
|
14,187
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|