単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 867 4,344 17,723 4,352 16,943
2. Điều chỉnh cho các khoản 13,811 20,123 26,211 26,551 6,783
- Khấu hao TSCĐ 16,631 16,244 10,002 7,261 6,139
- Các khoản dự phòng 3,356
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 324 -2 17 -3
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,397 -977 -740 -118 -3,813
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 577 4,533 16,951 16,036 4,461
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14,678 24,468 43,934 30,904 23,727
- Tăng, giảm các khoản phải thu -49,437 36,630 -1,305 -10,669 76,530
- Tăng, giảm hàng tồn kho 27,508 -57,554 25,945 91,884 33,247
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,494 26,839 -48,566 27,014 -22,626
- Tăng giảm chi phí trả trước -106 -1,284 -1,751 4,288 -1,060
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -541 -3,864 -11,211 -19,940 -7,133
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -82 -535 -2,700 -1,945 -3,643
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -234 -10 -45 -725
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9,707 24,699 4,336 121,490 98,318
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -32,309 -22,674 -1,132 -1,383 -2,811
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 172 18 0 18
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -17,200 0 -16,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 46,090 17,200 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,397 137 722 118 3,537
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 17,178 -39,565 16,808 -1,266 -15,257
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 100,611 322,552 392,040 249,789 197,189
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -86,633 -327,456 -376,710 -394,472 -274,597
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -268 -317 -4,458 -182 -78
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 13,710 -5,220 10,872 -144,865 -77,485
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 21,180 -20,086 32,016 -24,640 5,575
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10,260 31,441 11,209 43,227 18,587
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -146 2 1 3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 31,441 11,209 43,227 18,587 24,166