TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
700,403
|
1,023,723
|
1,151,189
|
756,669
|
927,391
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,234
|
2,800
|
13,928
|
26,622
|
4,279
|
1. Tiền
|
5,234
|
2,800
|
13,928
|
26,622
|
4,279
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
211,354
|
262,021
|
382,660
|
140,729
|
395,864
|
1. Phải thu khách hàng
|
198,683
|
248,255
|
367,586
|
131,991
|
387,858
|
2. Trả trước cho người bán
|
12,861
|
13,724
|
15,669
|
9,558
|
7,529
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
131
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,763
|
2,843
|
2,338
|
2,113
|
3,409
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,953
|
-2,933
|
-2,933
|
-2,933
|
-2,933
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
393,792
|
716,239
|
722,711
|
538,611
|
465,343
|
1. Hàng tồn kho
|
393,792
|
716,239
|
722,711
|
538,611
|
465,343
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
90,023
|
42,663
|
31,890
|
50,707
|
61,905
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
36,479
|
30,543
|
31,890
|
46,125
|
61,905
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
50,026
|
12,121
|
0
|
4,582
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,518
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
926,130
|
875,224
|
747,650
|
791,709
|
792,696
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
94,387
|
95,295
|
95,968
|
96,639
|
97,310
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
94,387
|
95,295
|
95,968
|
96,639
|
97,310
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
747,953
|
697,352
|
564,933
|
611,055
|
581,572
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
635,972
|
625,387
|
532,985
|
595,396
|
577,710
|
- Nguyên giá
|
2,423,819
|
2,457,347
|
2,459,900
|
2,497,201
|
2,511,336
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,787,847
|
-1,831,960
|
-1,926,915
|
-1,901,804
|
-1,933,626
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
111,982
|
71,965
|
31,948
|
15,658
|
3,862
|
- Nguyên giá
|
790,174
|
790,174
|
790,174
|
790,174
|
789,427
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-678,192
|
-718,209
|
-758,225
|
-774,515
|
-785,565
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
83,033
|
81,452
|
84,340
|
82,949
|
109,368
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21,646
|
20,066
|
21,476
|
20,084
|
44,770
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
61,386
|
61,386
|
62,864
|
62,864
|
64,598
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,626,533
|
1,898,947
|
1,898,839
|
1,548,377
|
1,720,087
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,221,725
|
1,535,756
|
1,498,357
|
1,147,618
|
1,320,990
|
I. Nợ ngắn hạn
|
962,585
|
1,216,652
|
1,282,108
|
935,356
|
1,110,396
|
1. Vay và nợ ngắn
|
202,662
|
55,638
|
16,828
|
27,043
|
178,553
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
543,904
|
288,338
|
236,865
|
235,680
|
667,434
|
4. Người mua trả tiền trước
|
178
|
110
|
156
|
2,498
|
33
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
49,970
|
77,741
|
93,662
|
18,384
|
62,069
|
6. Phải trả người lao động
|
116,467
|
44,336
|
56,617
|
28,352
|
59,858
|
7. Chi phí phải trả
|
144
|
189,776
|
71,634
|
70,822
|
29
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
26,310
|
27,841
|
4,332
|
3,285
|
118,518
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
486,071
|
762,334
|
516,179
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
259,140
|
319,103
|
216,249
|
212,262
|
210,594
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
259,140
|
319,103
|
216,249
|
212,262
|
210,594
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
404,808
|
363,191
|
400,482
|
400,759
|
399,097
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
404,808
|
363,191
|
400,482
|
400,759
|
399,097
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
245,691
|
245,691
|
245,691
|
245,691
|
245,691
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-47
|
-47
|
-47
|
-47
|
-47
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
569
|
569
|
569
|
569
|
569
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
38,570
|
38,570
|
38,570
|
38,570
|
38,570
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
120,025
|
78,408
|
115,700
|
115,977
|
114,315
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22,949
|
46,799
|
39,681
|
33,114
|
23,902
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,626,533
|
1,898,947
|
1,898,839
|
1,548,377
|
1,720,087
|