単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 21,278 44,507 346 -1,937 -52,627
2. Điều chỉnh cho các khoản 563,440 420,036 -249,340 -464,115 70,559
- Khấu hao TSCĐ 73,876 134,972 -7,499 47,500 44,709
- Các khoản dự phòng 486,051 276,263 -246,155 -516,179 18,750
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -111 111
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,393 3,324 69 -138 -19
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 6,906 5,477 4,357 4,590 7,119
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 584,717 464,542 -248,994 -466,053 17,932
- Tăng, giảm các khoản phải thu -57,403 -120,639 192,620 -255,135 149,777
- Tăng, giảm hàng tồn kho -321,043 -6,472 184,100 73,268 -309,354
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -71,506 -138,747 -49,405 552,938 185,136
- Tăng giảm chi phí trả trước 10,745 -650 -12,844 -40,466 -125,667
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,862 -5,453 -4,353 -4,589 -6,916
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11,999 -4,256 -10,801 -69
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8,684 -7,119 -6,577 -9,212 -15,642
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 117,965 181,207 43,747 -149,318 -104,735
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -33,528 -3,838 -37,280 -22,891 -65,549
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 31 38 42 27 19
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -33,497 -3,800 -37,238 -22,864 -65,530
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 220,939 35,289 6,280 174,319 237,912
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -307,999 -176,954 -51 -24,477 -67,813
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -14 -24,442 -44 -3
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -87,074 -166,107 6,185 149,839 170,099
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,606 11,300 12,695 -22,343 -166
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,406 2,800 13,928 26,622 4,279
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,800 13,928 26,622 4,279 4,113