|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
346
|
-1,937
|
-52,627
|
31,713
|
10,418
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-249,340
|
-464,115
|
70,559
|
72,416
|
53,494
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-7,499
|
47,500
|
44,709
|
40,170
|
40,542
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-246,155
|
-516,179
|
18,750
|
23,572
|
1,469
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-111
|
111
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
69
|
-138
|
-19
|
-13
|
-36
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4,357
|
4,590
|
7,119
|
8,686
|
11,520
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-248,994
|
-466,053
|
17,932
|
104,129
|
63,912
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
192,620
|
-255,135
|
149,777
|
3,074
|
84,291
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
184,100
|
73,268
|
-309,354
|
-388,102
|
-311,936
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-49,405
|
552,938
|
185,136
|
287,777
|
-260,353
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-12,844
|
-40,466
|
-125,667
|
24,832
|
92,639
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,353
|
-4,589
|
-6,916
|
-8,476
|
-11,478
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,801
|
-69
|
|
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6,577
|
-9,212
|
-15,642
|
-4,772
|
-3,104
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43,747
|
-149,318
|
-104,735
|
18,461
|
-346,028
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-37,280
|
-22,891
|
-65,549
|
-5,421
|
-19,448
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
-408
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
42
|
27
|
19
|
13
|
9
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-37,238
|
-22,864
|
-65,530
|
-5,408
|
-19,847
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,280
|
174,319
|
237,912
|
564,059
|
713,281
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-51
|
-24,477
|
-67,813
|
-567,527
|
-350,723
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-44
|
-3
|
|
-7,212
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6,185
|
149,839
|
170,099
|
-10,680
|
362,557
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12,695
|
-22,343
|
-166
|
2,373
|
-3,318
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,928
|
26,622
|
4,279
|
4,113
|
6,487
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,622
|
4,279
|
4,113
|
6,487
|
3,168
|