単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,317,011 1,441,545 506,999 1,016,690 1,103,259
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,317,011 1,441,545 506,999 1,016,690 1,103,259
Giá vốn hàng bán 1,267,450 1,367,237 485,538 986,272 1,126,018
Lợi nhuận gộp 49,561 74,308 21,461 30,419 -22,759
Doanh thu hoạt động tài chính 685 711 713 698 697
Chi phí tài chính 6,906 5,477 4,357 4,590 7,119
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,906 5,477 4,357 4,590 7,119
Chi phí bán hàng 2,420 2,714 1,472 2,632 2,432
Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,968 24,922 16,618 28,346 21,783
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 20,953 41,905 -272 -4,452 -53,397
Thu nhập khác 526 2,711 700 3,567 808
Chi phí khác 201 110 81 1,052 38
Lợi nhuận khác 325 2,601 618 2,515 769
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,278 44,507 346 -1,937 -52,627
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,256 10,379 69 1,459
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -1,478 -1,734
Chi phí thuế TNDN 4,256 8,901 69 -275
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 17,022 35,605 277 -1,662 -52,627
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 17,022 35,605 277 -1,662 -52,627
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)