単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 506,999 1,016,690 1,103,259 1,180,057 672,460
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 506,999 1,016,690 1,103,259 1,180,057 672,460
Giá vốn hàng bán 485,538 986,272 1,126,018 1,116,228 627,969
Lợi nhuận gộp 21,461 30,419 -22,759 63,829 44,492
Doanh thu hoạt động tài chính 713 698 697 699 702
Chi phí tài chính 4,357 4,590 7,119 8,686 11,520
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,357 4,590 7,119 8,686 11,520
Chi phí bán hàng 1,472 2,632 2,432 2,627 2,138
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,618 28,346 21,783 22,271 21,295
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -272 -4,452 -53,397 30,943 10,240
Thu nhập khác 700 3,567 808 932 207
Chi phí khác 81 1,052 38 161 29
Lợi nhuận khác 618 2,515 769 771 178
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 346 -1,937 -52,627 31,713 10,418
Chi phí thuế TNDN hiện hành 69 1,459 1 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,734 0
Chi phí thuế TNDN 69 -275 1 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 277 -1,662 -52,627 31,712 10,418
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 277 -1,662 -52,627 31,712 10,418
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)