単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,892,172 3,591,994 4,540,181 4,331,036 4,282,246
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,892,172 3,591,994 4,540,181 4,331,036 4,282,246
Giá vốn hàng bán 2,715,432 3,398,998 4,341,533 4,123,047 4,104,454
Lợi nhuận gộp 176,740 192,997 198,647 207,989 177,792
Doanh thu hoạt động tài chính 2,969 3,059 2,860 2,777 2,807
Chi phí tài chính 62,957 68,739 32,716 11,626 21,330
Trong đó: Chi phí lãi vay 62,957 68,739 32,716 11,626 21,330
Chi phí bán hàng 4,543 7,492 9,366 10,975 9,238
Chi phí quản lý doanh nghiệp 67,665 71,259 77,494 100,134 89,790
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 44,543 48,566 81,931 88,029 60,241
Thu nhập khác 3,257 5,705 3,532 9,007 7,503
Chi phí khác 2,759 2,130 3,193 5,069 1,444
Lợi nhuận khác 497 3,575 339 3,938 6,059
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 45,041 52,141 82,270 91,967 66,301
Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,105 34,929 33,450 33,329 16,584
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7,973 -23,755 -16,324 -14,263 -3,212
Chi phí thuế TNDN 9,132 11,174 17,126 19,065 13,372
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 35,909 40,967 65,144 72,902 52,928
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 35,909 40,967 65,144 72,902 52,928
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)