Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,892,172
|
3,591,994
|
4,540,181
|
4,331,036
|
4,282,246
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,892,172
|
3,591,994
|
4,540,181
|
4,331,036
|
4,282,246
|
Giá vốn hàng bán
|
2,715,432
|
3,398,998
|
4,341,533
|
4,123,047
|
4,104,454
|
Lợi nhuận gộp
|
176,740
|
192,997
|
198,647
|
207,989
|
177,792
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,969
|
3,059
|
2,860
|
2,777
|
2,807
|
Chi phí tài chính
|
62,957
|
68,739
|
32,716
|
11,626
|
21,330
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
62,957
|
68,739
|
32,716
|
11,626
|
21,330
|
Chi phí bán hàng
|
4,543
|
7,492
|
9,366
|
10,975
|
9,238
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
67,665
|
71,259
|
77,494
|
100,134
|
89,790
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
44,543
|
48,566
|
81,931
|
88,029
|
60,241
|
Thu nhập khác
|
3,257
|
5,705
|
3,532
|
9,007
|
7,503
|
Chi phí khác
|
2,759
|
2,130
|
3,193
|
5,069
|
1,444
|
Lợi nhuận khác
|
497
|
3,575
|
339
|
3,938
|
6,059
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
45,041
|
52,141
|
82,270
|
91,967
|
66,301
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17,105
|
34,929
|
33,450
|
33,329
|
16,584
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-7,973
|
-23,755
|
-16,324
|
-14,263
|
-3,212
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,132
|
11,174
|
17,126
|
19,065
|
13,372
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
35,909
|
40,967
|
65,144
|
72,902
|
52,928
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
35,909
|
40,967
|
65,144
|
72,902
|
52,928
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|