I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
45,041
|
52,141
|
82,270
|
91,967
|
66,301
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
377,176
|
398,528
|
451,985
|
315,201
|
270,020
|
- Khấu hao TSCĐ
|
285,239
|
348,493
|
431,228
|
307,217
|
248,849
|
- Các khoản dự phòng
|
29,085
|
-18,549
|
-11,781
|
-80
|
-20
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-106
|
-154
|
-179
|
-3,562
|
-138
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
62,957
|
68,739
|
32,716
|
11,626
|
21,330
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
422,216
|
450,670
|
534,255
|
407,168
|
336,321
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-237,848
|
208,543
|
-208,087
|
160,569
|
-191,245
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-46,051
|
-2,116
|
11,206
|
-45,281
|
-70,147
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-103,906
|
261,044
|
92,957
|
-18,492
|
244,145
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,284
|
-22,764
|
17,222
|
-7,033
|
-45,322
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-63,014
|
-68,879
|
-32,702
|
-11,452
|
-21,445
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-19,059
|
-27,241
|
-28,138
|
-41,969
|
-27,124
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14,149
|
-14,969
|
-23,148
|
-24,684
|
-31,581
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-63,095
|
784,287
|
363,564
|
418,826
|
193,602
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-421,540
|
-463,561
|
-124,515
|
-414,068
|
-97,537
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7
|
899
|
65
|
3,362
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
106
|
119
|
179
|
200
|
138
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-421,428
|
-462,544
|
-124,272
|
-410,506
|
-97,399
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,465,041
|
1,369,886
|
871,105
|
584,440
|
436,826
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-950,658
|
-1,674,086
|
-1,082,039
|
-575,659
|
-509,480
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-24,437
|
-22,070
|
-29,381
|
-17,273
|
-24,503
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
489,946
|
-326,270
|
-240,316
|
-8,492
|
-97,157
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,423
|
-4,526
|
-1,023
|
-172
|
-955
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,533
|
10,956
|
10,956
|
5,406
|
5,406
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,956
|
6,429
|
5,406
|
5,234
|
4,279
|