単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,088,424 3,834,842 5,069,010 7,443,163 7,986,781
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 720,401 524,929 540,803 1,282,277 1,684,568
1. Tiền 632,104 390,418 279,893 450,958 1,009,108
2. Các khoản tương đương tiền 88,297 134,511 260,911 831,319 675,460
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 303,903 357,862 559,178 758,271 679,557
1. Đầu tư ngắn hạn 6,617 6,617 6,617 6,617 6,617
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -344 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,715,270 2,700,396 3,586,975 4,203,002 4,900,342
1. Phải thu khách hàng 1,182,192 1,242,892 2,551,019 3,032,987 2,447,077
2. Trả trước cho người bán 198,169 188,211 761,304 67,532 19,831
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,317,725 1,248,964 241,679 352,522 1,449,537
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -292,555 -292,475 -279,982 -280,182 -298,092
IV. Tổng hàng tồn kho 280,826 192,042 312,043 1,110,135 645,438
1. Hàng tồn kho 281,100 192,316 320,361 1,118,452 653,755
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -274 -274 -8,318 -8,317 -8,317
V. Tài sản ngắn hạn khác 68,023 59,613 70,012 89,478 76,875
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,836 7,288 9,114 54,805 53,460
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 50,140 42,255 41,058 16,286 14,793
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9,047 10,069 19,840 18,387 8,622
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12,001,823 12,030,640 13,025,707 10,091,481 9,329,597
I. Các khoản phải thu dài hạn 52,039 30,214 1,043,019 1,055,701 302,506
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 52,039 30,214 1,043,019 1,055,701 302,506
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 515,952 507,129 504,687 492,461 482,589
1. Tài sản cố định hữu hình 437,098 428,396 426,087 414,007 404,275
- Nguyên giá 1,120,656 1,125,536 1,110,659 1,094,673 1,071,889
- Giá trị hao mòn lũy kế -683,559 -697,141 -684,572 -680,666 -667,614
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 78,854 78,734 78,600 78,454 78,314
- Nguyên giá 91,243 91,298 91,314 91,279 91,243
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,389 -12,564 -12,714 -12,825 -12,929
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 1,869,509 1,849,318 2,149,279 1,967,372 1,943,409
- Nguyên giá 2,994,098 3,002,672 3,333,493 3,137,234 3,142,282
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,124,589 -1,153,355 -1,184,215 -1,169,862 -1,198,873
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 281,680 285,078 269,087 265,827 261,610
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 146,019 149,417 136,667 135,741 133,979
3. Đầu tư dài hạn khác 137,316 137,316 137,316 132,316 130,222
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,655 -1,655 -4,895 -2,229 -2,591
V. Tổng tài sản dài hạn khác 717,823 713,154 712,925 799,686 803,343
1. Chi phí trả trước dài hạn 717,823 713,154 712,925 799,686 803,343
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 973 729 486 243 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,090,247 15,865,482 18,094,717 17,534,644 17,316,378
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12,058,373 11,769,022 13,847,512 12,986,183 12,510,944
I. Nợ ngắn hạn 3,664,915 3,309,012 5,171,392 5,255,410 4,737,402
1. Vay và nợ ngắn 2,022,761 1,658,799 3,614,892 3,784,165 3,118,186
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 150,234 147,040 181,044 314,070 131,613
4. Người mua trả tiền trước 267,616 257,810 272,294 251,665 234,550
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 57,113 92,595 69,926 157,665 313,187
6. Phải trả người lao động 11,219 10,495 14,698 8,462 5,324
7. Chi phí phải trả 211,552 214,660 232,971 187,260 190,504
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 558,035 566,422 424,326 260,046 448,819
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8,393,458 8,460,009 8,676,120 7,730,772 7,773,542
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 300,086 320,666 503,144 601,208 400,270
4. Vay và nợ dài hạn 2,683,960 2,655,269 2,601,233 1,210,217 1,130,530
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 75,499 67,398 52,898 114,138 72,680
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 6,102 6,102 5,208 5,208 5,208
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,031,874 4,096,460 4,247,205 4,548,461 4,805,434
I. Vốn chủ sở hữu 4,031,794 4,096,381 4,247,126 4,548,382 4,805,354
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,635 5,635 5,635 5,635 5,635
3. Vốn khác của chủ sở hữu 83,030 83,030 83,030 83,030 83,030
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -216,748 -216,748 -216,748 -34,067 -34,067
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -13,373 -11,406 -10,770 -12,002 -13,389
7. Quỹ đầu tư phát triển 174,005 174,005 174,005 174,368 198,407
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,264 1,264 1,059 1,110 1,110
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 113,508 165,354 311,863 692,007 896,907
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 79 79 79 79 79
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38,428 32,526 32,632 32,232 41,795
2. Nguồn kinh phí 79 79 79 79 79
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,884,474 1,895,246 1,899,053 1,638,302 1,667,722
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,090,247 15,865,482 18,094,717 17,534,644 17,316,378