TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,667,732
|
4,090,150
|
4,088,424
|
3,834,842
|
5,069,010
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
593,497
|
431,583
|
720,401
|
524,929
|
540,803
|
1. Tiền
|
487,818
|
311,109
|
632,104
|
390,418
|
279,893
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
105,678
|
120,474
|
88,297
|
134,511
|
260,911
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
227,357
|
217,676
|
303,903
|
357,862
|
559,178
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
6,617
|
6,617
|
6,617
|
6,617
|
6,617
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-574
|
-421
|
-344
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,440,526
|
2,413,313
|
2,715,270
|
2,700,396
|
3,586,975
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,146,073
|
884,563
|
1,182,192
|
1,242,892
|
2,551,019
|
2. Trả trước cho người bán
|
19,589
|
249,532
|
198,169
|
188,211
|
761,304
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,265,644
|
1,268,139
|
1,317,725
|
1,248,964
|
241,679
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-297,298
|
-296,776
|
-292,555
|
-292,475
|
-279,982
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
323,273
|
930,596
|
280,826
|
192,042
|
312,043
|
1. Hàng tồn kho
|
323,547
|
930,870
|
281,100
|
192,316
|
320,361
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-274
|
-274
|
-274
|
-274
|
-8,318
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
83,079
|
96,981
|
68,023
|
59,613
|
70,012
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9,939
|
28,457
|
8,836
|
7,288
|
9,114
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
59,971
|
58,572
|
50,140
|
42,255
|
41,058
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13,170
|
9,952
|
9,047
|
10,069
|
19,840
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,895,403
|
11,937,784
|
12,001,823
|
12,030,640
|
13,025,707
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
52,984
|
51,995
|
52,039
|
30,214
|
1,043,019
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
52,984
|
51,995
|
52,039
|
30,214
|
1,043,019
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
535,763
|
527,482
|
515,952
|
507,129
|
504,687
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
456,139
|
448,437
|
437,098
|
428,396
|
426,087
|
- Nguyên giá
|
1,118,797
|
1,122,388
|
1,120,656
|
1,125,536
|
1,110,659
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-662,657
|
-673,950
|
-683,559
|
-697,141
|
-684,572
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
79,624
|
79,045
|
78,854
|
78,734
|
78,600
|
- Nguyên giá
|
92,666
|
91,279
|
91,243
|
91,298
|
91,314
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,042
|
-12,234
|
-12,389
|
-12,564
|
-12,714
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,866,019
|
1,897,136
|
1,869,509
|
1,849,318
|
2,149,279
|
- Nguyên giá
|
2,932,516
|
2,993,967
|
2,994,098
|
3,002,672
|
3,333,493
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,066,497
|
-1,096,831
|
-1,124,589
|
-1,153,355
|
-1,184,215
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
282,670
|
284,003
|
281,680
|
285,078
|
269,087
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
152,692
|
148,342
|
146,019
|
149,417
|
136,667
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
137,316
|
137,316
|
137,316
|
137,316
|
137,316
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-7,338
|
-1,655
|
-1,655
|
-1,655
|
-4,895
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
725,629
|
722,329
|
717,823
|
713,154
|
712,925
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
725,629
|
722,329
|
717,823
|
713,154
|
712,925
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
1,459
|
1,216
|
973
|
729
|
486
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
15,563,135
|
16,027,934
|
16,090,247
|
15,865,482
|
18,094,717
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11,486,837
|
11,893,993
|
12,058,373
|
11,769,022
|
13,847,512
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,898,985
|
3,378,856
|
3,664,915
|
3,309,012
|
5,171,392
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,737,709
|
2,025,451
|
2,022,761
|
1,658,799
|
3,614,892
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
115,657
|
127,548
|
150,234
|
147,040
|
181,044
|
4. Người mua trả tiền trước
|
312,390
|
318,629
|
267,616
|
257,810
|
272,294
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
69,082
|
39,071
|
57,113
|
92,595
|
69,926
|
6. Phải trả người lao động
|
18,659
|
16,523
|
11,219
|
10,495
|
14,698
|
7. Chi phí phải trả
|
211,867
|
215,976
|
211,552
|
214,660
|
232,971
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
236,241
|
340,354
|
558,035
|
566,422
|
424,326
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8,587,852
|
8,515,136
|
8,393,458
|
8,460,009
|
8,676,120
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
335,256
|
288,169
|
300,086
|
320,666
|
503,144
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
2,799,926
|
2,774,497
|
2,683,960
|
2,655,269
|
2,601,233
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
78,173
|
76,778
|
75,499
|
67,398
|
52,898
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
21,129
|
6,102
|
6,102
|
6,102
|
5,208
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,076,298
|
4,133,942
|
4,031,874
|
4,096,460
|
4,247,205
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,076,218
|
4,133,862
|
4,031,794
|
4,096,381
|
4,247,126
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,635
|
5,635
|
5,635
|
5,635
|
5,635
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
83,015
|
83,030
|
83,030
|
83,030
|
83,030
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-216,748
|
-216,748
|
-216,748
|
-216,748
|
-216,748
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-11,563
|
-12,043
|
-13,373
|
-11,406
|
-10,770
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
155,493
|
153,057
|
174,005
|
174,005
|
174,005
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,178
|
1,178
|
1,264
|
1,264
|
1,059
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
227,333
|
257,407
|
113,508
|
165,354
|
311,863
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
79
|
79
|
79
|
79
|
79
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
37,280
|
23,501
|
38,428
|
32,526
|
32,632
|
2. Nguồn kinh phí
|
79
|
79
|
79
|
79
|
79
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,831,874
|
1,862,347
|
1,884,474
|
1,895,246
|
1,899,053
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
15,563,135
|
16,027,934
|
16,090,247
|
15,865,482
|
18,094,717
|