単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,350,015 3,644,110 4,282,715 3,559,879 2,761,088
Các khoản giảm trừ doanh thu 993 877 40 1,582 70
Doanh thu thuần 2,349,022 3,643,233 4,282,675 3,558,297 2,761,018
Giá vốn hàng bán 2,163,156 3,393,784 4,056,418 3,182,589 2,535,137
Lợi nhuận gộp 185,866 249,450 226,257 375,708 225,881
Doanh thu hoạt động tài chính 28,658 114,069 480,049 164,807 84,973
Chi phí tài chính 47,889 50,717 61,194 64,931 39,600
Trong đó: Chi phí lãi vay 31,899 42,594 57,162 60,619 41,412
Chi phí bán hàng 29,558 37,163 34,515 42,457 35,498
Chi phí quản lý doanh nghiệp 52,902 66,820 44,967 65,636 37,945
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 87,572 207,110 567,165 370,742 199,164
Thu nhập khác 7,076 114,413 6,733 1,521 4,601
Chi phí khác 11,544 95,117 147,127 5,659 4,951
Lợi nhuận khác -4,468 19,296 -140,394 -4,138 -349
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3,397 -1,709 1,536 3,251 1,353
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 83,104 226,406 426,771 366,604 198,815
Chi phí thuế TNDN hiện hành 28,585 37,969 123,795 112,797 96,105
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,101 -14,500 -5,765 -41,458 -56,366
Chi phí thuế TNDN 20,485 23,469 118,030 71,339 39,739
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 62,619 202,938 308,740 295,265 159,076
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 10,773 55,728 17,185 52,657 24,784
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 51,846 147,210 291,555 242,607 134,292
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)