単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,781,047 2,993,361 2,350,015 3,644,110 4,282,715
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,193 310 993 877 40
Doanh thu thuần 2,779,854 2,993,051 2,349,022 3,643,233 4,282,675
Giá vốn hàng bán 2,592,659 2,795,275 2,163,156 3,393,784 4,056,418
Lợi nhuận gộp 187,194 197,777 185,866 249,450 226,257
Doanh thu hoạt động tài chính 23,607 117,735 28,658 114,069 480,049
Chi phí tài chính 35,462 45,208 47,889 50,717 61,194
Trong đó: Chi phí lãi vay 32,888 38,905 31,899 42,594 57,162
Chi phí bán hàng 35,740 34,657 29,558 37,163 34,515
Chi phí quản lý doanh nghiệp 60,895 45,407 52,902 66,820 44,967
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 79,301 191,924 87,572 207,110 567,165
Thu nhập khác 2,024 3,122 7,076 114,413 6,733
Chi phí khác 19,985 21,391 11,544 95,117 147,127
Lợi nhuận khác -17,961 -18,270 -4,468 19,296 -140,394
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 597 1,684 3,397 -1,709 1,536
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 61,341 173,654 83,104 226,406 426,771
Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,752 41,644 28,585 37,969 123,795
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,234 -1,213 -8,101 -14,500 -5,765
Chi phí thuế TNDN 18,517 40,431 20,485 23,469 118,030
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 42,823 133,223 62,619 202,938 308,740
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 14,453 39,780 10,773 55,728 17,185
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 28,371 93,443 51,846 147,210 291,555
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)