単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,446,948 7,069,411 9,743,252 8,692,986 11,768,313
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,145 12,533 90,764 1,989 3,373
Doanh thu thuần 7,445,803 7,056,878 9,652,488 8,690,997 11,764,940
Giá vốn hàng bán 6,768,647 6,174,010 8,967,483 8,002,423 10,945,597
Lợi nhuận gộp 677,156 882,868 685,004 688,575 819,343
Doanh thu hoạt động tài chính 139,093 315,813 144,561 253,371 284,622
Chi phí tài chính 176,983 149,568 122,212 159,895 179,829
Trong đó: Chi phí lãi vay 137,008 116,923 88,892 120,173 143,826
Chi phí bán hàng 230,102 146,978 144,098 130,196 136,936
Chi phí quản lý doanh nghiệp 299,513 466,152 348,461 237,844 225,560
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 135,545 447,717 208,114 418,051 565,611
Thu nhập khác 57,102 18,851 14,714 10,549 126,622
Chi phí khác 25,310 20,502 22,267 14,351 148,024
Lợi nhuận khác 31,791 -1,651 -7,553 -3,802 -21,403
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 25,894 11,735 -6,680 4,040 3,970
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 167,336 446,067 200,561 414,249 544,208
Chi phí thuế TNDN hiện hành 98,898 127,830 72,749 104,780 131,955
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -21,577 -63,909 1,430 46,531 -29,115
Chi phí thuế TNDN 77,321 63,921 74,179 151,312 102,840
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 90,015 382,146 126,382 262,937 441,368
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -3,468 -705 6,390 28,502 120,735
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 93,484 382,851 119,991 234,435 320,633
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)