Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,446,948
|
7,069,411
|
9,743,252
|
8,692,986
|
11,768,313
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,145
|
12,533
|
90,764
|
1,989
|
3,373
|
Doanh thu thuần
|
7,445,803
|
7,056,878
|
9,652,488
|
8,690,997
|
11,764,940
|
Giá vốn hàng bán
|
6,768,647
|
6,174,010
|
8,967,483
|
8,002,423
|
10,945,597
|
Lợi nhuận gộp
|
677,156
|
882,868
|
685,004
|
688,575
|
819,343
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
139,093
|
315,813
|
144,561
|
253,371
|
284,622
|
Chi phí tài chính
|
176,983
|
149,568
|
122,212
|
159,895
|
179,829
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
137,008
|
116,923
|
88,892
|
120,173
|
143,826
|
Chi phí bán hàng
|
230,102
|
146,978
|
144,098
|
130,196
|
136,936
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
299,513
|
466,152
|
348,461
|
237,844
|
225,560
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
135,545
|
447,717
|
208,114
|
418,051
|
565,611
|
Thu nhập khác
|
57,102
|
18,851
|
14,714
|
10,549
|
126,622
|
Chi phí khác
|
25,310
|
20,502
|
22,267
|
14,351
|
148,024
|
Lợi nhuận khác
|
31,791
|
-1,651
|
-7,553
|
-3,802
|
-21,403
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
25,894
|
11,735
|
-6,680
|
4,040
|
3,970
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
167,336
|
446,067
|
200,561
|
414,249
|
544,208
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
98,898
|
127,830
|
72,749
|
104,780
|
131,955
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-21,577
|
-63,909
|
1,430
|
46,531
|
-29,115
|
Chi phí thuế TNDN
|
77,321
|
63,921
|
74,179
|
151,312
|
102,840
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
90,015
|
382,146
|
126,382
|
262,937
|
441,368
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-3,468
|
-705
|
6,390
|
28,502
|
120,735
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
93,484
|
382,851
|
119,991
|
234,435
|
320,633
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|