TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,396,566
|
2,911,312
|
2,837,021
|
3,681,160
|
5,067,167
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
663,708
|
1,013,462
|
474,220
|
602,123
|
536,545
|
1. Tiền
|
561,839
|
283,242
|
321,160
|
487,282
|
279,634
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
101,869
|
730,220
|
153,060
|
114,841
|
256,911
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
166,262
|
330,303
|
221,511
|
218,553
|
563,306
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
46,367
|
12,617
|
12,617
|
6,617
|
6,617
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
-1,177
|
-574
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
885,420
|
968,230
|
1,770,787
|
2,442,966
|
3,589,887
|
1. Phải thu khách hàng
|
489,929
|
518,399
|
484,429
|
1,145,897
|
2,550,935
|
2. Trả trước cho người bán
|
69,862
|
52,259
|
29,508
|
19,579
|
762,790
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
333,152
|
345,460
|
1,264,659
|
1,264,286
|
242,978
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-70,024
|
-241,616
|
-306,118
|
-296,826
|
-279,771
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
623,084
|
521,635
|
270,754
|
335,814
|
311,614
|
1. Hàng tồn kho
|
669,063
|
525,114
|
272,426
|
336,088
|
319,932
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-45,979
|
-3,479
|
-1,672
|
-274
|
-8,318
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
58,092
|
77,682
|
99,750
|
81,704
|
65,815
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,145
|
4,735
|
14,619
|
9,939
|
6,328
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
42,590
|
60,604
|
67,282
|
59,970
|
40,276
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7,357
|
12,343
|
17,848
|
11,796
|
19,211
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10,928,411
|
11,369,949
|
11,795,246
|
11,896,150
|
13,014,274
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
139,473
|
54,602
|
52,442
|
51,945
|
1,043,019
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
67,058
|
54,602
|
52,442
|
51,945
|
1,043,019
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,202,591
|
573,436
|
579,980
|
535,538
|
504,315
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,124,943
|
492,681
|
499,983
|
455,920
|
425,725
|
- Nguyên giá
|
1,723,550
|
1,085,734
|
1,153,116
|
1,118,222
|
1,109,760
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-598,607
|
-593,052
|
-653,133
|
-662,302
|
-684,036
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
77,648
|
80,755
|
79,997
|
79,618
|
78,591
|
- Nguyên giá
|
88,658
|
92,580
|
92,419
|
92,658
|
91,302
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,010
|
-11,825
|
-12,422
|
-13,040
|
-12,711
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,857,678
|
1,791,479
|
1,944,021
|
1,924,438
|
2,058,204
|
- Nguyên giá
|
2,603,503
|
2,671,670
|
2,899,964
|
2,993,171
|
3,245,987
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-745,826
|
-880,191
|
-955,943
|
-1,068,733
|
-1,187,782
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
556,850
|
330,051
|
328,658
|
277,722
|
266,626
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
456,470
|
199,908
|
198,530
|
147,744
|
134,205
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
91,853
|
131,633
|
131,633
|
137,316
|
137,316
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,473
|
-1,490
|
-1,505
|
-7,338
|
-4,895
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
747,614
|
664,900
|
742,034
|
725,586
|
808,236
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
677,520
|
664,900
|
742,034
|
725,586
|
808,236
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
70,094
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
12,099
|
3,404
|
2,432
|
1,459
|
486
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13,324,977
|
14,281,261
|
14,632,268
|
15,577,311
|
18,081,441
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10,150,707
|
10,496,704
|
10,599,990
|
11,481,359
|
13,864,570
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,117,249
|
2,181,358
|
2,342,497
|
2,988,220
|
5,149,561
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,318,491
|
1,314,365
|
1,213,751
|
1,765,900
|
3,614,892
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
119,414
|
117,318
|
176,607
|
115,711
|
182,267
|
4. Người mua trả tiền trước
|
70,314
|
148,323
|
350,596
|
312,375
|
371,513
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
114,715
|
95,932
|
46,095
|
68,625
|
68,748
|
6. Phải trả người lao động
|
33,771
|
21,603
|
10,259
|
18,590
|
14,867
|
7. Chi phí phải trả
|
89,276
|
175,530
|
184,652
|
222,319
|
229,912
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
228,208
|
160,291
|
181,086
|
282,694
|
494,053
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8,033,459
|
8,315,346
|
8,257,494
|
8,493,139
|
8,715,009
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
378,847
|
384,910
|
296,125
|
289,094
|
515,437
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,090,722
|
2,833,059
|
2,698,980
|
2,771,809
|
2,601,233
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
24,468
|
31,642
|
82,013
|
43,611
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
22,411
|
23,259
|
23,089
|
6,128
|
5,208
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,174,269
|
3,784,557
|
4,032,278
|
4,095,952
|
4,216,871
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,174,190
|
3,784,478
|
4,032,198
|
4,095,872
|
4,216,792
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
5,635
|
5,635
|
5,635
|
5,635
|
5,635
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
81,161
|
81,831
|
83,015
|
83,030
|
83,030
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-216,748
|
-216,748
|
-216,748
|
-216,748
|
-216,748
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
6,471
|
915
|
-8,420
|
-11,875
|
-11,218
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
52,577
|
64,644
|
124,761
|
153,057
|
174,005
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
735
|
944
|
1,091
|
1,178
|
1,059
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36,034
|
294,408
|
144,230
|
229,664
|
288,646
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
79
|
79
|
79
|
79
|
79
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27,879
|
31,367
|
36,776
|
37,280
|
32,632
|
2. Nguồn kinh phí
|
79
|
79
|
79
|
79
|
79
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,208,325
|
1,552,849
|
1,898,634
|
1,851,932
|
1,892,383
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13,324,977
|
14,281,261
|
14,632,268
|
15,577,311
|
18,081,441
|