単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 61,341 173,654 83,104 226,406 426,771
2. Điều chỉnh cho các khoản 63,255 -19,438 71,229 -96,150 -337,563
- Khấu hao TSCĐ 39,197 39,017 39,368 50,744 41,189
- Các khoản dự phòng -5,758 -4,199 149 -2,103 -2,255
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -4,190 -19,022 13,371 -549 1,657
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 1,117 -74,139 -13,560 -186,837 -435,317
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 32,888 38,905 31,899 42,594 57,162
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 124,595 154,216 154,332 130,257 89,208
- Tăng, giảm các khoản phải thu 28,452 -288,092 -33,457 -1,898,267 154,177
- Tăng, giảm hàng tồn kho -594,782 649,992 71,523 -110,579 -992,756
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 170,454 4,498 208,404 322,267 1,026,084
- Tăng giảm chi phí trả trước -15,263 24,128 6,217 -1,597 -40,078
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -50,045 -45,784 -89 -16,672 -82,108
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -49,935 -19,884 -2,928 -50,566 -58,524
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -17,260 -8,678 -5,372 -653 -4,748
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -403,782 470,396 398,629 -1,625,810 91,254
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -38,803 -71,620 -79,385 -62,572 -285,195
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 50 -118 41 103,197 7,810
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -7,326 -12,521 -152,349 -311,285 -597,391
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 10,475 5,000 92,909 102,150 364,513
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 679,263
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9,714 9,113 49,787 13,562 10,804
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -25,889 -70,145 -88,997 -154,949 179,804
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,853,885 1,411,773 1,617,132 3,582,566 3,504,484
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2,591,645 -1,505,001 -2,009,784 -1,680,510 -2,989,191
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3,180 -10,368 -99,479 -106,144 -38,747
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 259,060 -103,595 -492,132 1,795,913 476,546
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -170,612 296,656 -182,500 15,154 747,604
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 602,123 431,583 720,401 524,929 536,545
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 72 2,163 -12,973 720 -1,872
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 431,583 730,401 524,929 540,803 1,282,277