単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 173,654 83,104 226,406 426,771 366,604
2. Điều chỉnh cho các khoản -19,438 71,229 -96,150 -337,563 11,706
- Khấu hao TSCĐ 39,017 39,368 50,744 41,189 54,630
- Các khoản dự phòng -4,199 149 -2,103 -2,255 18,272
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -19,022 13,371 -549 1,657 -905
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -74,139 -13,560 -186,837 -435,317 -120,910
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 38,905 31,899 42,594 57,162 60,619
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 154,216 154,332 130,257 89,208 378,310
- Tăng, giảm các khoản phải thu -288,092 -33,457 -1,898,267 154,177 391,850
- Tăng, giảm hàng tồn kho 649,992 71,523 -110,579 -992,756 466,364
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 4,498 208,404 322,267 1,026,084 177,457
- Tăng giảm chi phí trả trước 24,128 6,217 -1,597 -40,078 -2,312
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -45,784 -89 -16,672 -82,108 -55,500
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -19,884 -2,928 -50,566 -58,524 -5,197
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8,678 -5,372 -653 -4,748 -7,752
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 470,396 398,629 -1,625,810 91,254 1,343,219
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -71,620 -79,385 -62,572 -285,195 -38,434
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -118 41 103,197 7,810 3,805
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -12,521 -152,349 -311,285 -597,391 -378,145
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5,000 92,909 102,150 364,513 180,269
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 679,263 361
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9,113 49,787 13,562 10,804 44,311
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -70,145 -88,997 -154,949 179,804 -187,833
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,411,773 1,617,132 3,582,566 3,504,484 2,252,802
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,505,001 -2,009,784 -1,680,510 -2,989,191 -2,998,468
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10,368 -99,479 -106,144 -38,747 -7,867
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -103,595 -492,132 1,795,913 476,546 -753,534
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 296,656 -182,500 15,154 747,604 401,852
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 431,583 720,401 524,929 536,545 1,282,277
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2,163 -12,973 720 -1,872 440
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 730,401 524,929 540,803 1,282,277 1,684,568